Bản dịch của từ Task element trong tiếng Việt

Task element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Task element (Noun)

tˈæsk ˈɛləmənt
tˈæsk ˈɛləmənt
01

Một phần công việc được giao hoặc thực hiện như một phần trong nhiệm vụ của mình.

A piece of work assigned or done as part of one's duties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm được giao.

An assigned duty or responsibility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mục tiêu hoặc đích ngắn hạn cụ thể để đạt được.

A specific objective or goal to achieve.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/task element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Task element

Không có idiom phù hợp