Bản dịch của từ Tawny-owl trong tiếng Việt

Tawny-owl

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tawny-owl (Noun)

tˈɔnjuəl
tˈɔnjuəl
01

Một loài cú á-âu cỡ trung bình có đầu tròn và bộ lông có vạch.

A medium sized eurasian owl with a rounded head and barred plumage.

Ví dụ

The tawny-owl is often used as a symbol of wisdom.

Dơi ngỗng thường được sử dụng như biểu tượng của sự thông minh.

Some people believe the tawny-owl brings good luck.

Một số người tin rằng dơi ngỗng mang lại may mắn.

Is the tawny-owl considered a nocturnal bird?

Dơi ngỗng có được coi là loài chim hoạt động vào ban đêm không?

The tawny-owl is known for its distinctive barred plumage.

Dế hương nổi tiếng với bộ lông vằn đặc trưng.

Some people find the tawny-owl's rounded head cute.

Một số người thấy đầu tròn của dế hương dễ thương.

02

Cú nâu, hay còn gọi là cú nâu, có chùm tai dễ thấy và được biết đến với cách gọi 'twit-two'.

A tawny owl or brown owl has conspicuous ear tufts and is known for its twittwoo call.

Ví dụ

The tawny-owl hooted softly in the night, creating a peaceful atmosphere.

Con cú đêm kêu nhè nhẹ, tạo bầu không khí yên bình.

I have never seen a tawny-owl in person, but I heard one.

Tôi chưa bao giờ thấy con cú đêm trực tiếp, nhưng tôi đã nghe thấy.

Did you know that the tawny-owl is a symbol of wisdom?

Bạn có biết rằng con cú đêm là biểu tượng của sự thông thái không?

The tawny-owl hooted softly in the moonlight.

Con cú hú nhẹ nhàng dưới ánh trăng.

I have never seen a tawny-owl up close.

Tôi chưa bao giờ thấy con cú từ gần.

Tawny-owl (Adjective)

tˈɔnjuəl
tˈɔnjuəl
01

Có màu nâu cam hoặc nâu vàng, giống bộ lông của loài cú hung.

Having a brownish orange or yellowish brown color like the plumage of a tawny owl.

Ví dụ

The tawny-owl feathers reminded her of autumn leaves.

Lông cú mèo màu nâu vàng nhắc nhở cô về lá thu.

His essay described a tawny-owl bird perched on a tree.

Bài luận của anh ta mô tả một con chim cú mèo màu nâu.

Did you see the tawny-owl in the social studies textbook?

Bạn đã thấy con cú mèo trong sách giáo trình xã hội chưa?

The tawny-owl feathers are perfect for camouflage in the forest.

Lông cú tawny-owl hoàn hảo cho việc ngụy trang trong rừng.

Her essay was not as tawny-owl as she had hoped.

Bài luận của cô ấy không tawny-owl như cô ấy mong đợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tawny-owl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tawny-owl

Không có idiom phù hợp