Bản dịch của từ Tawny-owl trong tiếng Việt
Tawny-owl

Tawny-owl (Noun)
The tawny-owl is often used as a symbol of wisdom.
Dơi ngỗng thường được sử dụng như biểu tượng của sự thông minh.
Some people believe the tawny-owl brings good luck.
Một số người tin rằng dơi ngỗng mang lại may mắn.
Is the tawny-owl considered a nocturnal bird?
Dơi ngỗng có được coi là loài chim hoạt động vào ban đêm không?
The tawny-owl is known for its distinctive barred plumage.
Dế hương nổi tiếng với bộ lông vằn đặc trưng.
Some people find the tawny-owl's rounded head cute.
Một số người thấy đầu tròn của dế hương dễ thương.
The tawny-owl hooted softly in the night, creating a peaceful atmosphere.
Con cú đêm kêu nhè nhẹ, tạo bầu không khí yên bình.
I have never seen a tawny-owl in person, but I heard one.
Tôi chưa bao giờ thấy con cú đêm trực tiếp, nhưng tôi đã nghe thấy.
Did you know that the tawny-owl is a symbol of wisdom?
Bạn có biết rằng con cú đêm là biểu tượng của sự thông thái không?
The tawny-owl hooted softly in the moonlight.
Con cú hú nhẹ nhàng dưới ánh trăng.
I have never seen a tawny-owl up close.
Tôi chưa bao giờ thấy con cú từ gần.
Tawny-owl (Adjective)
The tawny-owl feathers reminded her of autumn leaves.
Lông cú mèo màu nâu vàng nhắc nhở cô về lá thu.
His essay described a tawny-owl bird perched on a tree.
Bài luận của anh ta mô tả một con chim cú mèo màu nâu.
Did you see the tawny-owl in the social studies textbook?
Bạn đã thấy con cú mèo trong sách giáo trình xã hội chưa?
The tawny-owl feathers are perfect for camouflage in the forest.
Lông cú tawny-owl hoàn hảo cho việc ngụy trang trong rừng.
Her essay was not as tawny-owl as she had hoped.
Bài luận của cô ấy không tawny-owl như cô ấy mong đợi.
Cú tawny (tawny owl) là một loài chim cú thuộc họ Strigidae, thường được tìm thấy ở châu Âu và châu Á. Chúng có màu sắc chủ yếu là nâu và xám, với đôi mắt lớn và tiếng kêu đặc trưng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "tawny owl" được sử dụng phổ biến giống như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ điệu vùng miền.
Tawny-owl (tên khoa học: Strix aluco) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tawny" có nghĩa là màu nâu vàng, kết hợp với "owl" từ tiếng Đức cổ "owula". Cả hai thành phần này đều phản ánh màu sắc và đặc điểm của loài cú này. Tawny-owl thường được tìm thấy trong các khu rừng châu Âu và có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa hình dáng, màu sắc và thuộc tính sinh thái đã dẫn đến cái tên phản ánh chính xác đặc điểm nổi bật của loài cú này.
Tawny-owl (Strix aluco) là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Theo phân tích, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề động vật hoang dã hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái, nghiên cứu về động vật, và tài liệu bảo tồn tự nhiên. Do đó, sự vắng mặt của từ này trong thi IELTS cho thấy đặc điểm chuyên ngành của nó.