Bản dịch của từ Tea cosy trong tiếng Việt

Tea cosy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea cosy (Noun)

tˈi kˈoʊzi
tˈi kˈoʊzi
01

Vật phủ lên ấm trà để giữ ấm trà.

A covering for a teapot to keep tea warm

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật trang trí bằng vải lanh dùng trong gia đình, thường được làm bằng vải.

A decorative article of household linen typically made of cloth

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tea cosy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tea cosy

Không có idiom phù hợp