Bản dịch của từ Technical text trong tiếng Việt

Technical text

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical text (Noun)

tˈɛknɨkəl tˈɛkst
tˈɛknɨkəl tˈɛkst
01

Tài liệu viết truyền đạt thông tin chuyên môn trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.

A written document that conveys specialized information in a particular field or subject.

Ví dụ

The technical text explains social media algorithms in simple terms.

Văn bản kỹ thuật giải thích các thuật toán mạng xã hội bằng ngôn ngữ đơn giản.

Many students do not understand the technical text about social issues.

Nhiều sinh viên không hiểu văn bản kỹ thuật về các vấn đề xã hội.

Does the technical text provide clear information on social justice topics?

Văn bản kỹ thuật có cung cấp thông tin rõ ràng về các chủ đề công bằng xã hội không?

The technical text explained social media trends in 2023 clearly.

Văn bản kỹ thuật giải thích xu hướng mạng xã hội năm 2023 rõ ràng.

The technical text did not cover the impact of social inequality.

Văn bản kỹ thuật không đề cập đến tác động của bất bình đẳng xã hội.

02

Một loại hình thức giao tiếp liên quan đến các chi tiết và hướng dẫn thực tiễn của một quy trình hoặc đối tượng cụ thể.

A type of communication that relates to the practical details and instructions of a specific process or object.

Ví dụ

The technical text explained how to use social media effectively.

Văn bản kỹ thuật giải thích cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả.

Many students do not understand technical text in social studies.

Nhiều sinh viên không hiểu văn bản kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội.

Is the technical text about social issues easy to read?

Văn bản kỹ thuật về vấn đề xã hội có dễ đọc không?

The technical text explained how to use social media effectively.

Văn bản kỹ thuật giải thích cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả.

Many students do not understand technical text in social studies.

Nhiều sinh viên không hiểu văn bản kỹ thuật trong môn xã hội.

03

Văn bản tập trung vào các chủ đề kỹ thuật, thường chứa các thuật ngữ và khái niệm phức tạp.

Text that focuses on technical subjects, often containing complex terminology and concepts.

Ví dụ

The technical text explained social media algorithms in detail for beginners.

Văn bản kỹ thuật giải thích thuật toán mạng xã hội chi tiết cho người mới.

Many students do not understand the technical text about social issues.

Nhiều sinh viên không hiểu văn bản kỹ thuật về các vấn đề xã hội.

Is the technical text on social change accessible to all students?

Văn bản kỹ thuật về thay đổi xã hội có dễ tiếp cận cho tất cả sinh viên không?

The technical text on social media trends was very informative.

Văn bản kỹ thuật về xu hướng mạng xã hội rất hữu ích.

This report does not include any technical text about social issues.

Báo cáo này không bao gồm văn bản kỹ thuật về các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technical text/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technical text

Không có idiom phù hợp