Bản dịch của từ Technologize trong tiếng Việt

Technologize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technologize (Verb)

01

Kết hợp hoặc giới thiệu công nghệ hiện đại vào (cái gì đó), thường bằng cách sử dụng hoặc lắp đặt thiết bị điện tử hoặc kỹ thuật số.

Incorporate or introduce modern technology into something typically by using or installing electronic or digital equipment.

Ví dụ

Many schools aim to technologize their classrooms for better learning experiences.

Nhiều trường học hướng tới việc áp dụng công nghệ trong lớp học để cải thiện trải nghiệm học tập.

Schools do not always technologize their facilities due to budget constraints.

Các trường học không phải lúc nào cũng áp dụng công nghệ vào cơ sở vật chất do hạn chế ngân sách.

How can we better technologize our community centers for social events?

Chúng ta có thể làm thế nào để áp dụng công nghệ tốt hơn vào các trung tâm cộng đồng cho các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technologize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technologize

Không có idiom phù hợp