Bản dịch của từ Teddy bear trong tiếng Việt
Teddy bear

Teddy bear (Noun)
My niece loves her teddy bear named Charlie very much.
Cháu gái tôi rất thích gấu bông tên Charlie của mình.
Many children do not have a teddy bear to play with.
Nhiều trẻ em không có gấu bông để chơi.
Do you think a teddy bear can help children feel safe?
Bạn có nghĩ rằng gấu bông có thể giúp trẻ em cảm thấy an toàn không?
Children often bring their favorite teddy bear to the IELTS speaking test.
Trẻ em thường mang con gấu bông yêu thích của họ đến bài thi nói IELTS.
Some people find comfort in hugging a teddy bear during stressful situations.
Một số người cảm thấy an ủi khi ôm con gấu bông trong tình huống căng thẳng.
My daughter loves her teddy bear named Fluffy very much.
Con gái tôi rất thích gấu bông tên Fluffy của nó.
Many children do not play with teddy bears anymore.
Nhiều đứa trẻ không còn chơi với gấu bông nữa.
Does your son have a favorite teddy bear?
Con trai bạn có gấu bông yêu thích không?
Emily received a teddy bear for her birthday.
Emily nhận được một con gấu bông cho sinh nhật của mình.
Not everyone finds comfort in cuddling a teddy bear.
Không phải ai cũng tìm thấy sự an ủi khi ôm gấu bông.
My niece loves her teddy bear named Charlie for comfort.
Cháu gái tôi rất thích gấu bông tên Charlie để cảm thấy an ủi.
They don't give teddy bears to adults at social events.
Họ không tặng gấu bông cho người lớn tại các sự kiện xã hội.
Do you think a teddy bear is a good gift for friends?
Bạn có nghĩ rằng gấu bông là món quà tốt cho bạn bè không?
I received a teddy bear for my birthday.
Tôi nhận được một con gấu bông vào sinh nhật của mình.
She doesn't like teddy bears; she prefers dolls.
Cô ấy không thích gấu bông; cô ấy thích búp bê hơn.
Dạng danh từ của Teddy bear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teddy bear | Teddy bears |
Teddy bear là một đồ chơi bằng nhồi bông, thường có hình dạng gấu, phổ biến đối với trẻ em. Từ "teddy" xuất phát từ tên của Tổng thống Mỹ Theodore Roosevelt và thuật ngữ "bear" thể hiện hình thú. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt do giọng của từng khu vực.
Teddy bear, một thuật ngữ chỉ loại đồ chơi gấu bông, có nguồn gốc từ tên của Tổng thống Mỹ Theodore "Teddy" Roosevelt. Vào năm 1902, Roosevelt đã từ chối giết một con gấu trong một chuyến đi săn, hành động này đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng. Ngay sau đó, một nhà sản xuất đồ chơi đã tạo ra gấu bông lấy cảm hứng từ sự kiện này. Kể từ đó, teddy bear trở thành biểu tượng của sự dễ thương và tình yêu thương, đặc biệt trong văn hóa trẻ em.
Teddy bear là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh tiếng Anh, đặc biệt trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến trẻ em, đồ chơi và cảm xúc. Trong các tình huống thông thường, teddy bear thường được nhắc đến trong ngữ cảnh tình bạn, sự an ủi và ký ức tuổi thơ. Đối với người học tiếng Anh, việc sử dụng từ này không những giúp mở rộng từ vựng mà còn tạo cơ hội khám phá các chủ đề tâm lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



