Bản dịch của từ Tele trong tiếng Việt
Tele

Tele (Noun)
Một cây đàn guitar điện fender telecaster.
He played a beautiful melody on his Tele during the concert.
Anh ta chơi một giai điệu đẹp trên cây Tele của mình trong buổi hòa nhạc.
The band's guitarist prefers using a Tele for its unique sound.
Người chơi guitar của ban nhạc thích sử dụng cây Tele vì âm thanh độc đáo của nó.
She bought a vintage Tele from the 1960s for her collection.
Cô ấy đã mua một cây Tele cổ từ những năm 1960 cho bộ sưu tập của mình.
Từ "tele" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "xa", thường được sử dụng như một tiền tố trong các từ ghép như "television" (truyền hình) và "telephone" (điện thoại), ám chỉ đến công nghệ truyền tải thông tin qua khoảng cách lớn. Trong tiếng Anh, "tele" không có sự khác biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm một số từ ghép có thể khác nhau, đặc biệt là trong nhấn âm và ngữ điệu.
Tiền tố "tele" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tēle", có nghĩa là "xa" hoặc "đi xa". Nó đã được sử dụng trong nhiều từ tiếng Anh như "telephone" (điện thoại) và "television" (truyền hình) để chỉ những phương tiện truyền thông và giao tiếp có khả năng truyền tải thông tin qua khoảng cách lớn. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của công nghệ trong việc vượt qua khoảng cách vật lý, giữ cho con người kết nối nhau.
Từ "tele" là một tiền tố phổ biến trong nhiều từ tiếng Anh, như "telephone" (điện thoại), "television" (truyền hình) và "teleconference" (hội nghị từ xa). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề công nghệ cũng như giao tiếp. Từ "tele" được sử dụng trong các tài liệu học thuật, bài giảng và tình huống giao tiếp hàng ngày, thường để chỉ những công nghệ truyền thông mạnh mẽ kết nối con người từ xa.