Bản dịch của từ Telefacsimile trong tiếng Việt
Telefacsimile

Telefacsimile (Noun)
Công nghệ được sử dụng trong việc gửi fax.
The technology used in sending facsimiles.
The telefacsimile improved communication in social services during the 1990s.
Công nghệ telefacsimile đã cải thiện giao tiếp trong dịch vụ xã hội vào những năm 1990.
Telefacsimile is not used much in modern social media platforms.
Telefacsimile không được sử dụng nhiều trên các nền tảng mạng xã hội hiện đại.
Is telefacsimile still relevant in today's social communication methods?
Liệu telefacsimile có còn phù hợp trong các phương thức giao tiếp xã hội hôm nay không?
Bản in của tài liệu đã được truyền dưới dạng điện tử.
A printed copy of a document that has been transmitted electronically.
I received a telefacsimile of the community meeting minutes yesterday.
Tôi đã nhận một bản sao tài liệu của cuộc họp cộng đồng hôm qua.
She did not send a telefacsimile of the school report.
Cô ấy đã không gửi bản sao tài liệu của báo cáo trường học.
Did you get the telefacsimile from the local charity event?
Bạn có nhận được bản sao tài liệu từ sự kiện từ thiện địa phương không?
The telefacsimile helped send documents quickly during the meeting.
Máy truyền fax đã giúp gửi tài liệu nhanh chóng trong cuộc họp.
They did not use the telefacsimile for personal messages.
Họ đã không sử dụng máy truyền fax cho các tin nhắn cá nhân.
Is the telefacsimile still useful in today's digital world?
Máy truyền fax còn hữu ích trong thế giới kỹ thuật số ngày nay không?
Telefacsimile (Noun Uncountable)
Hệ thống hoặc công nghệ liên quan đến việc truyền fax từ xa.
The system or technology related to telefacsimile transmission.
Telefacsimile technology improved communication for social organizations in 2023.
Công nghệ telefacsimile đã cải thiện giao tiếp cho các tổ chức xã hội vào năm 2023.
Many people do not understand telefacsimile's role in modern social networking.
Nhiều người không hiểu vai trò của telefacsimile trong mạng xã hội hiện đại.
How does telefacsimile impact social interactions in today's digital world?
Telefacsimile ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong thế giới số hôm nay?
Từ "telefacsimile" (hay fax) chỉ thiết bị và công nghệ cho phép truyền tải tài liệu qua đường điện thoại bằng cách quét và gửi hình ảnh của văn bản. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết tắt là "fax". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "telefacsimile" ít được sử dụng, và "fax" phổ biến hơn. Mặc dù cả hai phiên bản đều hiểu rõ nghĩa, "telefacsimile" mang tính chất trang trọng hơn và thường gặp trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp