Bản dịch của từ Telemedicine trong tiếng Việt
Telemedicine

Telemedicine (Noun)
Việc chẩn đoán và điều trị bệnh nhân từ xa bằng công nghệ viễn thông.
The remote diagnosis and treatment of patients by means of telecommunications technology.
Telemedicine has become more popular due to the pandemic.
Telemedicine đã trở nên phổ biến hơn do đại dịch.
Some people prefer telemedicine for its convenience and efficiency.
Một số người thích telemedicine vì sự tiện lợi và hiệu quả của nó.
Telemedicine allows patients to consult with doctors remotely.
Telemedicine cho phép bệnh nhân tham vấn với bác sĩ từ xa.
Telemedicine (Noun Countable)
Telemedicine has become more popular during the pandemic.
Y tế từ xa đã trở nên phổ biến hơn trong đại dịch.
Many people now prefer telemedicine for routine check-ups.
Nhiều người hiện nay ưa thích y tế từ xa cho các kiểm tra định kỳ.
Telemedicine allows patients to consult doctors remotely for advice.
Y tế từ xa cho phép bệnh nhân tư vấn bác sĩ từ xa để nhận lời khuyên.
Telemedicine là một thuật ngữ mô tả việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa thông qua công nghệ thông tin và truyền thông. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng công nghệ trong tư vấn lâm sàng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm rộng rãi hơn về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa. Telemedicine đã trở thành một phần quan trọng trong hệ thống y tế hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19.
Từ "telemedicine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "tele" có nghĩa là "xa" (từ "gr. tēle"), và "medicine" xuất phát từ "medicina", nghĩa là "y học". Thuật ngữ này được ghép lại để chỉ việc cung cấp dịch vụ y tế từ xa, tận dụng công nghệ truyền thông. Sự phát triển của telemedicine phản ánh tiến bộ của công nghệ thông tin trong ngành y tế, cho phép bệnh nhân tiếp cận dịch vụ y tế một cách thuận lợi và hiệu quả hơn.
Từ "telemedicine" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các xu hướng y tế hiện đại và công nghệ. Trong phần nghe và nói, từ này cũng xuất hiện liên quan đến các chủ đề sức khỏe và cải tiến dịch vụ y tế qua công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "telemedicine" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo y tế, bài viết khoa học và báo cáo chính phủ về cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe.