Bản dịch của từ Telephone interview trong tiếng Việt

Telephone interview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telephone interview(Noun)

tˈɛləfˌoʊn ˈɪntɚvjˌu
tˈɛləfˌoʊn ˈɪntɚvjˌu
01

Một cuộc trò chuyện được thực hiện qua điện thoại để đánh giá khả năng phù hợp của ứng viên với vị trí công việc.

A conversation conducted via telephone to assess a candidate's suitability for a job position.

Ví dụ
02

Một hình thức nghiên cứu định tính mà các cuộc phỏng vấn được thực hiện qua điện thoại để thu thập dữ liệu.

A form of qualitative research where interviews are conducted over the telephone to gather data.

Ví dụ
03

Một phương pháp mà các nhà tuyển dụng sử dụng để tiến hành sàng lọc ban đầu các ứng viên xin việc.

A method used by employers to conduct initial screenings of job applicants.

Ví dụ