Bản dịch của từ Telepresence trong tiếng Việt
Telepresence
Telepresence (Noun)
Việc sử dụng công nghệ thực tế ảo, đặc biệt là để điều khiển máy móc từ xa hoặc để tham gia rõ ràng vào các sự kiện ở xa.
The use of virtual reality technology especially for remote control of machinery or for apparent participation in distant events.
Telepresence technology enhances virtual communication in IELTS speaking practice.
Công nghệ telepresence tăng cường giao tiếp ảo trong luyện nói IELTS.
Some IELTS candidates find telepresence distracting during writing tasks.
Một số thí sinh IELTS thấy công nghệ telepresence làm phân tâm khi làm bài viết.
Is telepresence commonly used in IELTS preparation courses for speaking?
Liệu công nghệ telepresence có phổ biến trong các khóa học luyện thi IELTS nói không?
Telepresence là một thuật ngữ mô tả công nghệ cho phép người sử dụng cảm nhận và trải nghiệm sự hiện diện ở một địa điểm xa thông qua các phương tiện truyền thông kỹ thuật số. Công nghệ này thường được ứng dụng trong hội nghị trực tuyến, robot điều khiển từ xa và giao tiếp tương tác. Không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và cường độ sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Từ "telepresence" xuất phát từ tiếng Latin với hai phần: "tele" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "tēle", nghĩa là "xa", và "presence" từ tiếng Latin "praesentia", có nghĩa là "sự có mặt". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong những năm 1990, nhằm mô tả khả năng tham gia hoặc tương tác từ xa thông qua công nghệ. Ngày nay, "telepresence" thường chỉ các hệ thống truyền thông tạo ra cảm giác có mặt qua không gian, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ trong công nghệ giao tiếp và toàn cầu hóa.
Từ "telepresence" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu rơi vào phần thi nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ và giao tiếp từ xa. Trong các ngữ cảnh khác, "telepresence" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giáo dục trực tuyến và y tế, để chỉ khả năng kết nối và tương tác giữa người tham gia ở xa thông qua các thiết bị truyền thông điện tử.