Bản dịch của từ Telepresence trong tiếng Việt

Telepresence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telepresence (Noun)

01

Việc sử dụng công nghệ thực tế ảo, đặc biệt là để điều khiển máy móc từ xa hoặc để tham gia rõ ràng vào các sự kiện ở xa.

The use of virtual reality technology especially for remote control of machinery or for apparent participation in distant events.

Ví dụ

Telepresence technology enhances virtual communication in IELTS speaking practice.

Công nghệ telepresence tăng cường giao tiếp ảo trong luyện nói IELTS.

Some IELTS candidates find telepresence distracting during writing tasks.

Một số thí sinh IELTS thấy công nghệ telepresence làm phân tâm khi làm bài viết.

Is telepresence commonly used in IELTS preparation courses for speaking?

Liệu công nghệ telepresence có phổ biến trong các khóa học luyện thi IELTS nói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telepresence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telepresence

Không có idiom phù hợp