Bản dịch của từ Tempering trong tiếng Việt
Tempering

Tempering (Noun Countable)
The chef demonstrated the art of tempering chocolate for the event.
Đầu bếp đã thể hiện nghệ thuật tẩm bột sô cô la cho sự kiện.
Tempering spices can elevate the taste of traditional dishes in gatherings.
Tẩm gia vị có thể nâng cao hương vị của các món truyền thống trong các buổi tụ tập.
The process of tempering wine enhances its aroma and complexity.
Quá trình tẩm rượu tăng cường hương thơm và sự phức tạp của nó.
Tempering (Verb)
Phân từ hiện tại của tính khí nóng nảy.
Present participle of temper.
Tempering his criticism, John politely disagreed with the speaker.
Khiển trách, John lịch sự không đồng ý với diễn giả.
She was tempering her excitement to avoid overwhelming her friends.
Cô ấy kiềm chế sự hào hứng để tránh làm cho bạn bè cô ấy quá tải.
The teacher was tempering her feedback to be constructive and helpful.
Giáo viên đang kiểm soát phản hồi của mình để xây dựng và hữu ích.
Dạng động từ của Tempering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Temper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tempered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tempered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tempers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tempering |
Họ từ
Tempering là quá trình điều chỉnh tính chất của một vật liệu thông qua việc nung nóng và làm nguội một cách có kiểm soát. Trong lĩnh vực kim loại, tempering thường được sử dụng để cải thiện độ dẻo và giảm độ giòn của thép sau khi tôi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong hình thức viết lẫn trong cách phát âm, nhưng sự sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh kỹ thuật hoặc ngành nghề cụ thể.
Từ "tempering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "temperare", có nghĩa là "pha trộn" hoặc "điều chỉnh". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả quá trình điều chỉnh nhiệt độ của kim loại nhằm nâng cao tính chất cơ học. Ngày nay, "tempering" thường được hiểu là quá trình cải thiện hoặc điều chỉnh một thứ gì đó, từ vật liệu đến cảm xúc, phản ánh tầm quan trọng của sự cân bằng và thích ứng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "tempering" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh về nghệ thuật và khoa học vật liệu. Trong phần Nghe và Đọc, người học có thể gặp từ này trong các bài nói về kỹ thuật nấu ăn hoặc quy trình chế tạo thép. Trong Ngữ pháp và Viết, từ này có thể liên quan đến việc điều chỉnh hoặc làm dịu một cảm xúc. Nói chung, "tempering" thường được sử dụng trong các tình huống kỹ thuật hoặc nghệ thuật cụ thể, như làm chocolate hoặc xử lý vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

