Bản dịch của từ Temporality trong tiếng Việt
Temporality

Temporality (Noun)
Trạng thái tồn tại bên trong hoặc có mối quan hệ nào đó với thời gian.
The state of existing within or having some relationship with time.
The temporality of social trends changes every few years.
Tính tạm thời của các xu hướng xã hội thay đổi mỗi vài năm.
Social movements do not focus on temporality and last forever.
Các phong trào xã hội không tập trung vào tính tạm thời và kéo dài mãi mãi.
How does temporality affect social relationships in modern society?
Tính tạm thời ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội trong xã hội hiện đại?
Là tài sản thế tục, đặc biệt là tài sản và doanh thu của một tổ chức tôn giáo hoặc thành viên giáo sĩ.
A secular possession especially the properties and revenues of a religious body or a member of the clergy.
The church's temporality includes land and buildings for community services.
Tài sản của nhà thờ bao gồm đất đai và tòa nhà phục vụ cộng đồng.
The school does not rely on the temporality of religious organizations.
Trường học không phụ thuộc vào tài sản của các tổ chức tôn giáo.
What assets are included in the church's temporality for social programs?
Tài sản nào được bao gồm trong tài sản của nhà thờ cho các chương trình xã hội?
Họ từ
Tính tạm thời (temporality) là khái niệm đề cập đến sự tồn tại và trải nghiệm của thời gian trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa và cá nhân. Trong triết học, tính tạm thời thường liên quan đến cách con người hiểu và tương tác với quá khứ, hiện tại và tương lai. Đặc biệt, trong văn học và nghệ thuật, tính tạm thời có thể được khai thác để nhấn mạnh sự biến đổi và sự không bền vững. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cách viết giống nhau và ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "temporality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "temporalitas", xuất phát từ "tempus", có nghĩa là thời gian. Thời kỳ Trung cổ, khái niệm này được sử dụng để chỉ sự liên quan của con người đến thời gian và sự thay đổi. Trong triết học hiện đại, "temporality" biểu thị tính chất không gian của thời gian trong trải nghiệm con người. Qua quá trình phát triển, từ này phản ánh sự quan trọng của thời gian trong các khía cạnh tồn tại và nhận thức.
Từ "temporality" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong thành phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về lịch sử, triết học hoặc nghiên cứu xã hội. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về tính chất thời gian trong các hiện tượng hay sự kiện. Ngoài ra, "temporality" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật khi phân tích mối quan hệ giữa thời gian và sự tồn tại trong triết lý và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp