Bản dịch của từ Tenant at sufferance trong tiếng Việt

Tenant at sufferance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenant at sufferance (Noun)

tˈɛnənt ˈæt sˈʌfɹənəs
tˈɛnənt ˈæt sˈʌfɹənəs
01

Người chiếm giữ đất hoặc tài sản được thuê từ một chủ nhà theo các điều kiện hợp pháp, nhưng vẫn ở lại mà không có sự đồng ý của chủ nhà sau khi hợp đồng thuê đã hết hạn.

A person who occupies land or property rented from a landlord under legal lease conditions but remains without the landlord's consent after the lease has expired.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người thuê nhà vẫn giữ tài sản sau khi hợp đồng thuê đã hết hạn mà không có sự đồng ý của chủ nhà, thường cần phải có sự trục xuất.

A tenant who remains in possession of property after the lease has expired without the landlord's permission, typically requiring eviction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một người tiếp tục ở lại trong một tài sản mặc dù hợp đồng thuê đã chấm dứt, gây ra các vấn đề pháp lý tiềm ẩn cho chủ nhà.

One who continues to stay in a property despite the lease having terminated, causing potential legal issues for the landlord.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tenant at sufferance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenant at sufferance

Không có idiom phù hợp