Bản dịch của từ Tenderloin trong tiếng Việt

Tenderloin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenderloin (Noun)

tˈɛndəɹlˌɔin
tˈɛndɚlˌɔin
01

Phần mềm nhất của thăn bò, thịt lợn, v.v., được lấy từ dưới các xương sườn ngắn ở chân sau.

The tenderest part of a loin of beef pork etc taken from under the short ribs in the hindquarters.

Ví dụ

She ordered a juicy tenderloin steak at the social event.

Cô ấy đặt một miếng thịt bò mềm tại sự kiện xã hội.

The chef prepared the tenderloin with care for the charity dinner.

Đầu bếp chuẩn bị miếng thịt bò mềm cẩn thận cho bữa tối từ thiện.

The tenderloin dish was a highlight of the social gathering.

Món thịt bò mềm là điểm nhấn của buổi tụ tập xã hội.

02

Một quận của thành phố nơi tệ nạn và tham nhũng nổi lên.

A district of a city where vice and corruption are prominent.

Ví dụ

The tenderloin is known for its high crime rates.

Khu Tenderloin nổi tiếng với tỷ lệ tội phạm cao.

Authorities are working to reduce crime in the tenderloin.

Các cơ quan chức năng đang làm việc để giảm tội phạm ở khu Tenderloin.

Residents in the tenderloin face safety concerns daily.

Cư dân ở khu Tenderloin đối mặt với mối lo an ninh hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenderloin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenderloin

Không có idiom phù hợp