Bản dịch của từ Tenderloin trong tiếng Việt
Tenderloin

Tenderloin (Noun)
She ordered a juicy tenderloin steak at the social event.
Cô ấy đặt một miếng thịt bò mềm tại sự kiện xã hội.
The chef prepared the tenderloin with care for the charity dinner.
Đầu bếp chuẩn bị miếng thịt bò mềm cẩn thận cho bữa tối từ thiện.
The tenderloin dish was a highlight of the social gathering.
Món thịt bò mềm là điểm nhấn của buổi tụ tập xã hội.
Một quận của thành phố nơi tệ nạn và tham nhũng nổi lên.
A district of a city where vice and corruption are prominent.
The tenderloin is known for its high crime rates.
Khu Tenderloin nổi tiếng với tỷ lệ tội phạm cao.
Authorities are working to reduce crime in the tenderloin.
Các cơ quan chức năng đang làm việc để giảm tội phạm ở khu Tenderloin.
Residents in the tenderloin face safety concerns daily.
Cư dân ở khu Tenderloin đối mặt với mối lo an ninh hàng ngày.
Họ từ
"Tenderloin" là một thuật ngữ trong lĩnh vực ẩm thực và ngành công nghiệp thực phẩm, thường chỉ phần thịt lợn hoặc bò nằm ở khu vực thăn lưng, có độ mềm mại và hương vị đặc trưng. Trong tiếng Anh, "tenderloin" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "tenderloin" có thể đề cập đến các món ăn khác nhau ở hai vùng khác nhau, chẳng hạn như "beef tenderloin" ở Mỹ thường được tiêu thụ nhiều hơn so với ở Anh.
Từ "tenderloin" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai yếu tố: "tender" (mềm mại) và "loin" (thịt lưng). "Tender" xuất phát từ tiếng Latin "tendere", có nghĩa là kéo dài hoặc căng ra, phản ánh tính chất mềm mại của phần thịt này. "Loin" cũng có nguồn gốc Latin, từ "lumbus", chỉ vùng lưng của động vật. Khái niệm "tenderloin" hiện nay thường chỉ phần thịt lưng mềm mại, đặc biệt trong ngành ẩm thực, thể hiện sự quan trọng của chất lượng và phong cách chế biến trong ẩm thực.
Từ "tenderloin" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là khi nghiên cứu về thịt và nấu ăn, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng, thực phẩm hoặc khi thảo luận về món ăn. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo ẩm thực và tài liệu giáo dục về chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp