Bản dịch của từ Tent city trong tiếng Việt

Tent city

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tent city (Phrase)

01

Nơi người vô gia cư sống trong lều, thường là bất hợp pháp.

A place where homeless people live in tents usually illegally.

Ví dụ

Tent city formed after the hurricane displaced many residents in New Orleans.

Khu lều được hình thành sau khi cơn bão làm người dân New Orleans mất nhà.

The city officials did not approve the tent city near downtown.

Các quan chức thành phố không chấp thuận khu lều gần trung tâm thành phố.

Is the tent city in San Francisco safe for its residents?

Khu lều ở San Francisco có an toàn cho cư dân không?

Tent city (Noun)

01

Một trại tạm thời hoặc nơi trú ẩn bao gồm lều, thường được dựng lên bởi những người vô gia cư.

A makeshift camp or shelter consisting of tents typically set up by homeless individuals.

Ví dụ

Tent cities are common in many urban areas for the homeless.

Các thành phố lều rất phổ biến ở nhiều khu vực đô thị cho người vô gia cư.

Tent cities are not a permanent solution for housing issues.

Các thành phố lều không phải là giải pháp lâu dài cho vấn đề nhà ở.

Are tent cities safe for families seeking shelter from the cold?

Các thành phố lều có an toàn cho các gia đình tìm nơi trú ẩn khỏi cái lạnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tent city cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tent city

Không có idiom phù hợp