Bản dịch của từ Teredo trong tiếng Việt
Teredo
Teredo (Noun)
Một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ giống giun ở biển có vỏ mỏng, dùng để khoan vào gỗ. nó có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho các công trình bằng gỗ và tàu thuyền (trước đây).
A wormlike marine bivalve mollusc with reduced shells which it uses to drill into wood it can cause substantial damage to wooden structures and formerly ships.
Teredo can destroy wooden docks in just a few months.
Teredo có thể phá hủy các bến gỗ chỉ trong vài tháng.
Teredo does not affect metal structures like bridges or buildings.
Teredo không ảnh hưởng đến các cấu trúc kim loại như cầu hay tòa nhà.
How does teredo impact wooden boats in social environments?
Teredo ảnh hưởng như thế nào đến thuyền gỗ trong các môi trường xã hội?
Teredo là một thuật ngữ sinh học chỉ về nhóm giun biển thuộc lớp Bivalvia, thường được gọi là "giun khoan gỗ". Chúng có khả năng sống trong các cấu trúc gỗ bị ngập nước, ăn mòn và phá hủy chúng. Teredo là từ Latin, mang nghĩa "đục khoét". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu hiện diện trong các lĩnh vực sinh học và bảo tồn môi trường.
Teredo, có nguồn gốc từ tiếng Latin "teredo" có nghĩa là "sâu", động từ "tero" mang nghĩa là "xuyên qua" hoặc "đục thủng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một loại sâu gặm nhấm gỗ, đặc biệt là trong môi trường nước. Hiện nay, từ "teredo" thường chỉ về những sinh vật thuộc họ Teredinidae, gắn liền với việc phá hủy gỗ dưới nước. Ý nghĩa ban đầu của từ thể hiện mối liên hệ mật thiết với hiện tượng xâm hại vật chất, tạo nền tảng cho sự áp dụng trong ngữ cảnh sinh học hiện đại.
Teredo là một thuật ngữ phản ánh sự phổ biến giới hạn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về sinh thái học và môi trường biển. Từ này thường được sử dụng để chỉ loài động vật thân mềm ăn gỗ, đặc biệt trong các nghiên cứu về sinh thái biển và sự hủy hoại bờ biển. Ở các lĩnh vực liên quan đến bảo tồn và quản lý tài nguyên tự nhiên, teredo đã trở thành một thuật ngữ quan trọng.