Bản dịch của từ Test marketing trong tiếng Việt
Test marketing
Noun [U/C]

Test marketing(Noun)
tˈɛst mˈɑɹkətɨŋ
tˈɛst mˈɑɹkətɨŋ
Ví dụ
02
Một chiến lược marketing liên quan đến việc giới thiệu một sản phẩm mới ở một thị trường hạn chế để đánh giá hiệu suất của nó trước khi phát hành rộng rãi.
A marketing strategy that involves introducing a new product in a limited market to gauge its performance before wider release.
Ví dụ
03
Một phương pháp được sử dụng bởi các công ty để xác định tính hiệu quả của một chiến dịch marketing hoặc các tính năng sản phẩm bằng cách sử dụng điều kiện thị trường thực tế.
A method used by companies to identify the effectiveness of a marketing campaign or product features by using real market conditions.
Ví dụ
