Bản dịch của từ Test marketing trong tiếng Việt

Test marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test marketing (Noun)

tˈɛst mˈɑɹkətɨŋ
tˈɛst mˈɑɹkətɨŋ
01

Một chiến lược marketing liên quan đến việc giới thiệu một sản phẩm mới ở một thị trường hạn chế để đánh giá hiệu suất của nó trước khi phát hành rộng rãi.

A marketing strategy that involves introducing a new product in a limited market to gauge its performance before wider release.

Ví dụ

The company used test marketing for the new phone in Seattle.

Công ty đã sử dụng thử nghiệm tiếp thị cho điện thoại mới ở Seattle.

Many brands do not rely on test marketing before launching products.

Nhiều thương hiệu không dựa vào thử nghiệm tiếp thị trước khi ra mắt sản phẩm.

Did you see the test marketing results for the new beverage?

Bạn có thấy kết quả thử nghiệm tiếp thị cho đồ uống mới không?

The test marketing for the new app was successful in San Francisco.

Chiến lược tiếp thị thử nghiệm cho ứng dụng mới đã thành công ở San Francisco.

The test marketing did not reveal enough data for the product launch.

Chiến lược tiếp thị thử nghiệm không cung cấp đủ dữ liệu cho việc ra mắt sản phẩm.

02

Quá trình đo lường phản ứng của người tiêu dùng đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi ra mắt quy mô lớn.

The process of measuring consumer response to a product or service prior to a full-scale launch.

Ví dụ

Companies often use test marketing to gauge public interest in products.

Các công ty thường sử dụng thử nghiệm tiếp thị để đánh giá sự quan tâm của công chúng.

Test marketing did not reveal any positive feedback for the new app.

Thử nghiệm tiếp thị không tiết lộ bất kỳ phản hồi tích cực nào cho ứng dụng mới.

How effective is test marketing for launching new social media platforms?

Thử nghiệm tiếp thị hiệu quả như thế nào cho việc ra mắt các nền tảng mạng xã hội mới?

Test marketing showed positive responses for the new coffee shop opening.

Thử nghiệm tiếp thị cho thấy phản hồi tích cực về quán cà phê mới.

Test marketing did not yield expected results for the clothing line.

Thử nghiệm tiếp thị không mang lại kết quả như mong đợi cho dòng quần áo.

03

Một phương pháp được sử dụng bởi các công ty để xác định tính hiệu quả của một chiến dịch marketing hoặc các tính năng sản phẩm bằng cách sử dụng điều kiện thị trường thực tế.

A method used by companies to identify the effectiveness of a marketing campaign or product features by using real market conditions.

Ví dụ

The company conducted a test marketing in New York last summer.

Công ty đã thực hiện một thử nghiệm tiếp thị ở New York mùa hè vừa qua.

They did not use test marketing for the new product launch.

Họ không sử dụng thử nghiệm tiếp thị cho ra mắt sản phẩm mới.

Did the test marketing show positive results for their campaign?

Thử nghiệm tiếp thị có cho thấy kết quả tích cực cho chiến dịch của họ không?

The company conducted a test marketing in New York last summer.

Công ty đã thực hiện một thử nghiệm tiếp thị ở New York mùa hè trước.

They did not use test marketing for the new social app launch.

Họ đã không sử dụng thử nghiệm tiếp thị cho việc ra mắt ứng dụng xã hội mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/test marketing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Test marketing

Không có idiom phù hợp