Bản dịch của từ Tetra trong tiếng Việt
Tetra
Tetra (Noun)
The social event featured a tank full of vibrant tetras.
Sự kiện xã hội có bể cá đầy cá tetra sặc sỡ.
She enjoys watching the playful tetras swim gracefully in water.
Cô ấy thích xem cá tetra tinh nghịch bơi nhẹ nhàng trong nước.
The aquarium club organized a workshop on caring for tetras.
Câu lạc bộ hồ cá tổ chức một buổi hội thảo về chăm sóc cá tetra.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tetra cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tetra là một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “bốn”. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được sử dụng để chỉ cấu trúc có bốn phần tử, như trong hóa học, nơi “tetra” mô tả các hợp chất có bốn nguyên tử hay nhóm nguyên tử tương tác với nhau. Trong tiếng Anh, "tetra" là không phân biệt giữa Anh và Mỹ, và thường gặp trong các thuật ngữ như "tetrahedron" (tứ diện) hay "tetrameter" (tứ trường).
Từ "tetra" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "τέτρα", có nghĩa là "bốn". Trong tiếng Latin, nó được chuyển thành "quadri-" và sau đó sử dụng trong nhiều ngôn ngữ châu Âu. Khái niệm "bốn" đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học như hóa học (tetrahedron), toán học và âm nhạc. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này cho thấy tầm quan trọng của số lượng trong các lý thuyết và cấu trúc đa dạng.
Từ "tetra" ít được sử dụng trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc thảo luận về hóa học, sinh học hay các lĩnh vực kỹ thuật. Trong những ngữ cảnh này, "tetra" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc có bốn phần, chẳng hạn như tetrahedron trong hình học hoặc tetrahedral trong hóa học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về động vật, đặc biệt là các loài có bốn chi.