Bản dịch của từ Tetra trong tiếng Việt
Tetra
Noun [U/C]

Tetra(Noun)
tˈɛtrɐ
ˈtɛtrə
Ví dụ
02
Hình tứ giác, đặc biệt là tam giác với tất cả các cạnh bằng nhau.
A foursided figure especially a triangle with all sides equal
Ví dụ
Tetra

Hình tứ giác, đặc biệt là tam giác với tất cả các cạnh bằng nhau.
A foursided figure especially a triangle with all sides equal