Bản dịch của từ Tetra trong tiếng Việt

Tetra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetra(Noun)

tˈɛtrɐ
ˈtɛtrə
01

Một hợp chất hoặc phân tử có bốn nhóm hoặc nguyên tử cụ thể.

A compound or molecule having four specific groups or atoms

Ví dụ
02

Hình tứ giác, đặc biệt là tam giác với tất cả các cạnh bằng nhau.

A foursided figure especially a triangle with all sides equal

Ví dụ
03

Trong hóa học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một phân tử có bốn gốc phản ứng giống hệt nhau.

In chemistry a term used to describe a molecule with four identical radicals

Ví dụ