Bản dịch của từ Thaws trong tiếng Việt

Thaws

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thaws (Verb)

ɵˈɔz
ɵˈɔz
01

Trở nên lỏng hoặc mềm do nóng lên.

Become liquid or soft as a result of warming up.

Ví dụ

The ice thaws during spring, allowing flowers to bloom.

Băng tan vào mùa xuân, cho phép hoa nở.

The community center does not thaws until the weather warms up.

Trung tâm cộng đồng không tan cho đến khi thời tiết ấm lên.

When does the snow thaws in your neighborhood?

Khi nào tuyết tan ở khu phố của bạn?

Dạng động từ của Thaws (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thaw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thawed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thawed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thaws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thawing

Thaws (Noun)

ɵˈɔz
ɵˈɔz
01

Thời tiết ấm hơn khi băng và tuyết tan.

A period of warmer weather when ice and snow melt.

Ví dụ

The thaws in March help the community prepare for spring activities.

Những đợt ấm áp vào tháng Ba giúp cộng đồng chuẩn bị cho hoạt động mùa xuân.

The thaws did not affect the local ice skating events this year.

Những đợt ấm áp không ảnh hưởng đến các sự kiện trượt băng năm nay.

When do the thaws usually occur in your city during winter?

Những đợt ấm áp thường xảy ra khi nào ở thành phố của bạn vào mùa đông?

Dạng danh từ của Thaws (Noun)

SingularPlural

Thaw

Thaws

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thaws/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] When the fish are ready to be smoked, they are first out in fresh water and then have their heads removed and cut into suitable pieces [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Thaws

Không có idiom phù hợp