Bản dịch của từ The answer to somebody's prayers trong tiếng Việt
The answer to somebody's prayers
The answer to somebody's prayers (Noun)
The new community center was the answer to our prayers for activities.
Trung tâm cộng đồng mới là câu trả lời cho những lời cầu nguyện của chúng tôi về hoạt động.
The city council's funding was not the answer to their prayers.
Quỹ của hội đồng thành phố không phải là câu trả lời cho lời cầu nguyện của họ.
Is the new park the answer to the community's prayers for green space?
Công viên mới có phải là câu trả lời cho lời cầu nguyện của cộng đồng về không gian xanh không?
Một điều ước hoặc diễn đạt hy vọng hoặc mong muốn về điều gì đó.
A wish or expression of a hope or desire for something.
The new community center is the answer to our prayers for activities.
Trung tâm cộng đồng mới là điều mà chúng tôi cầu mong cho các hoạt động.
The initiative did not become the answer to their prayers for jobs.
Sáng kiến này không trở thành điều mà họ cầu mong cho việc làm.
Is the affordable housing project the answer to their prayers for homes?
Dự án nhà ở giá rẻ có phải là điều mà họ cầu mong cho nhà ở không?
Hành động đáp lại những lời cầu xin hoặc yêu cầu của ai đó.
The act of responding to someone's pleas or requests.
The new community center is the answer to many people's prayers.
Trung tâm cộng đồng mới là câu trả lời cho lời cầu nguyện của nhiều người.
The government’s support is not the answer to citizens' prayers.
Sự hỗ trợ của chính phủ không phải là câu trả lời cho lời cầu nguyện của công dân.
Is the new policy the answer to the community's prayers?
Liệu chính sách mới có phải là câu trả lời cho lời cầu nguyện của cộng đồng không?
Cụm từ "the answer to somebody's prayers" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó mà người ta rất mong đợi hoặc cần, thường mang ý nghĩa tích cực, như là sự đáp ứng cho một ước mơ hay nhu cầu. Trong ngữ cảnh khác nhau, cụm này có thể mang nghĩa tương tự trong cả Anh Mỹ và Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hình thức sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.