Bản dịch của từ The proletariat trong tiếng Việt
The proletariat
The proletariat (Noun)
Công nhân hoặc những người thuộc tầng lớp lao động, được coi là chung.
Workers or workingclass people regarded collectively.
The proletariat demands better wages and working conditions in the factory.
Giai cấp công nhân đòi hỏi mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn trong nhà máy.
The proletariat does not receive fair treatment in many industries today.
Giai cấp công nhân không nhận được sự đối xử công bằng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.
Do the proletariat have enough power to influence government policies?
Giai cấp công nhân có đủ quyền lực để ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ không?
The proletariat (Phrase)
Tầng lớp lao động hoặc công nhân; tầng lớp công nhân công nghiệp thiếu tư liệu sản xuất nên phải bán sức lao động để sống.
The laboring or working class the class of industrial workers who lack their own means of production and hence sell their labor to live.
The proletariat demands better wages and working conditions in factories.
Giai cấp lao động đòi hỏi mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn trong nhà máy.
The proletariat does not own the means of production in society.
Giai cấp lao động không sở hữu phương tiện sản xuất trong xã hội.
Do the proletariat have enough power to influence government policies?
Giai cấp lao động có đủ sức mạnh để ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ không?
“Giai cấp vô sản” là thuật ngữ chỉ những người lao động, đặc biệt là công nhân, những người không sở hữu tư liệu sản xuất và phải bán sức lao động để sinh tồn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ triết lý xã hội chủ nghĩa, được Karl Marx sử dụng để chỉ giai cấp bị áp bức trong mối quan hệ sản xuất. Trong tiếng Anh, “proletariat” được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Giai cấp vô sản thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội và lý thuyết cách mạng.
Từ "proletariat" xuất phát từ tiếng Latin "proletarius", chỉ những công dân có lớp xã hội thấp nhất không sở hữu tài sản nào ngoài con cái. Từ nguyên này thể hiện sự tách biệt giữa những người không có quyền lực kinh tế và xã hội với những tầng lớp trên. Trong bối cảnh triết học Marxist, "proletariat" được định nghĩa là giai cấp công nhân, là lực lượng chính trong cuộc đấu tranh chống lại chế độ tư sản, góp phần vào sự phát triển của tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
Từ "the proletariat" xuất hiện với tần suất cao trong phần chính sách xã hội và kinh tế của thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nói về chủ đề giai cấp và phân phối tài sản. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lý thuyết Marxist để chỉ tầng lớp công nhân, những người không sở hữu tư liệu sản xuất. Nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội, hỏi về sự chuyển biến của quyền lực và giai cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp