Bản dịch của từ The sack trong tiếng Việt
The sack
The sack (Noun)
The workers carried the sack of rice on their shoulders.
Công nhân mang bao gạo trên vai.
The volunteers did not forget the sack for the food drive.
Các tình nguyện viên không quên bao cho chiến dịch thực phẩm.
Is the sack filled with clothes for the charity event?
Có phải bao chứa đầy quần áo cho sự kiện từ thiện không?
The sack (Adverb)
The community fell into the sack after the local business closed.
Cộng đồng rơi vào tình trạng hỗn loạn sau khi doanh nghiệp địa phương đóng cửa.
The project did not fall into the sack despite initial challenges.
Dự án không rơi vào tình trạng hỗn loạn mặc dù có những thách thức ban đầu.
Did the city fall into the sack after the protest?
Thành phố có rơi vào tình trạng hỗn loạn sau cuộc biểu tình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp