Bản dịch của từ The sack trong tiếng Việt
The sack

The sack (Noun)
The workers carried the sack of rice on their shoulders.
Công nhân mang bao gạo trên vai.
The volunteers did not forget the sack for the food drive.
Các tình nguyện viên không quên bao cho chiến dịch thực phẩm.
Is the sack filled with clothes for the charity event?
Có phải bao chứa đầy quần áo cho sự kiện từ thiện không?
The sack (Adverb)
The community fell into the sack after the local business closed.
Cộng đồng rơi vào tình trạng hỗn loạn sau khi doanh nghiệp địa phương đóng cửa.
The project did not fall into the sack despite initial challenges.
Dự án không rơi vào tình trạng hỗn loạn mặc dù có những thách thức ban đầu.
Did the city fall into the sack after the protest?
Thành phố có rơi vào tình trạng hỗn loạn sau cuộc biểu tình không?
"The sack" là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Trong ngữ cảnh thông thường, "the sack" có thể chỉ đến việc bị sa thải khỏi công việc, thường liên quan đến sự chấm dứt hợp đồng lao động. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng các cụm từ như "getting fired". Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và môi trường làm việc.
Từ "sack" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saccus", có nghĩa là "bao" hoặc " túi". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ “sac” trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "sack" chỉ đến một loại bao để chứa hàng hóa. Hiện nay, từ này không chỉ diễn tả một vật chứa mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng hơn như hành động "sack" (sa thải) trong môi trường làm việc, giữ nguyên nét nghĩa về sự lấy đi hoặc trống rỗng.
Từ "the sack" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng như trong tiếng lóng để chỉ việc bị sa thải hoặc cách đóng gói đồ vật. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được dùng khi nói về việc mất việc làm hoặc trong các tình huống cần vận chuyển đồ đạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp