Bản dịch của từ The sack trong tiếng Việt

The sack

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The sack (Noun)

ði sæk
ði sæk
01

Một chiếc túi lớn làm bằng vật liệu dệt thô, thường được đeo trên lưng hoặc vai để đựng đồ bên trong.

A large bag made of coarse woven material typically carried on the back or shoulders for its contents.

Ví dụ

The workers carried the sack of rice on their shoulders.

Công nhân mang bao gạo trên vai.

The volunteers did not forget the sack for the food drive.

Các tình nguyện viên không quên bao cho chiến dịch thực phẩm.

Is the sack filled with clothes for the charity event?

Có phải bao chứa đầy quần áo cho sự kiện từ thiện không?

The sack (Adverb)

ði sæk
ði sæk
01

Rơi vào trạng thái sụp đổ hoặc bối rối.

Into a state of collapse or confusion.

Ví dụ

The community fell into the sack after the local business closed.

Cộng đồng rơi vào tình trạng hỗn loạn sau khi doanh nghiệp địa phương đóng cửa.

The project did not fall into the sack despite initial challenges.

Dự án không rơi vào tình trạng hỗn loạn mặc dù có những thách thức ban đầu.

Did the city fall into the sack after the protest?

Thành phố có rơi vào tình trạng hỗn loạn sau cuộc biểu tình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The sack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The sack

Không có idiom phù hợp