Bản dịch của từ The wink trong tiếng Việt
The wink

The wink (Noun)
She gave him a wink at the party last Saturday.
Cô ấy đã nháy mắt với anh ta tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He didn't notice her wink during the conversation.
Anh ta không để ý đến cái nháy mắt của cô ấy trong cuộc trò chuyện.
Did you see her wink at him yesterday?
Bạn có thấy cô ấy nháy mắt với anh ta hôm qua không?
The wink (Verb)
She winked at John during the party to signal her interest.
Cô ấy nháy mắt với John trong bữa tiệc để ra hiệu sự quan tâm.
He did not wink at anyone during the social event last night.
Anh ấy không nháy mắt với ai trong sự kiện xã hội tối qua.
Did she wink at you when we were at the café?
Cô ấy có nháy mắt với bạn khi chúng ta ở quán cà phê không?
The wink (Phrase)
Dấu hiệu hoặc dấu hiệu nhỏ nhất.
The slightest indication or sign.
A wink can signal agreement in social situations like parties.
Một cái nháy mắt có thể báo hiệu sự đồng ý trong các tình huống xã hội như tiệc tùng.
She did not wink during the meeting, indicating her disapproval.
Cô ấy không nháy mắt trong cuộc họp, cho thấy sự không đồng tình của mình.
Did he wink at you during the conversation at the café?
Anh ấy có nháy mắt với bạn trong cuộc trò chuyện ở quán cà phê không?
Từ "wink" mang nghĩa là nháy mắt, thường được sử dụng như một cử chỉ không lời để truyền đạt một thông điệp riêng tư hoặc thể hiện sự đồng thuận, hài hước. Trong tiếng Anh, "wink" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "wink" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và tình huống.
Từ "wink" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wincian", có nghĩa là "nháy mắt". Căn nguyên Latin của từ này bắt nguồn từ động từ "vincere", nghĩa là "chiến thắng" hay "thắng lợi", liên quan đến cử chỉ ngầm và sự giao tiếp không lời. Suốt lịch sử, hành động nháy mắt đã được sử dụng để biểu thị sự đồng ý, bí mật hoặc sự gợi ý, từ đó gắn kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội.
Từ "wink" (nháy mắt) có mức độ sử dụng tương đối cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong ngữ cảnh thông dụng khác. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề về hành động hoặc biểu cảm tâm lý. Ngoài ra, "wink" cũng được sử dụng để chỉ sự đồng tình hay sự nghi ngờ trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa, góp phần tăng cường tính tương tác giữa người nói và người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp