Bản dịch của từ The wink trong tiếng Việt

The wink

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The wink (Noun)

ði wɪŋk
ði wɪŋk
01

Một cái nhắm mắt ngắn gọn.

A brief closing of one eye.

Ví dụ

She gave him a wink at the party last Saturday.

Cô ấy đã nháy mắt với anh ta tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

He didn't notice her wink during the conversation.

Anh ta không để ý đến cái nháy mắt của cô ấy trong cuộc trò chuyện.

Did you see her wink at him yesterday?

Bạn có thấy cô ấy nháy mắt với anh ta hôm qua không?

The wink (Verb)

ði wɪŋk
ði wɪŋk
01

Nhắm và mở nhanh một mắt như một tín hiệu.

Close and open one eye quickly as a signal.

Ví dụ

She winked at John during the party to signal her interest.

Cô ấy nháy mắt với John trong bữa tiệc để ra hiệu sự quan tâm.

He did not wink at anyone during the social event last night.

Anh ấy không nháy mắt với ai trong sự kiện xã hội tối qua.

Did she wink at you when we were at the café?

Cô ấy có nháy mắt với bạn khi chúng ta ở quán cà phê không?

The wink (Phrase)

ði wɪŋk
ði wɪŋk
01

Dấu hiệu hoặc dấu hiệu nhỏ nhất.

The slightest indication or sign.

Ví dụ

A wink can signal agreement in social situations like parties.

Một cái nháy mắt có thể báo hiệu sự đồng ý trong các tình huống xã hội như tiệc tùng.

She did not wink during the meeting, indicating her disapproval.

Cô ấy không nháy mắt trong cuộc họp, cho thấy sự không đồng tình của mình.

Did he wink at you during the conversation at the café?

Anh ấy có nháy mắt với bạn trong cuộc trò chuyện ở quán cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the wink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The wink

Không có idiom phù hợp