Bản dịch của từ Theme song trong tiếng Việt
Theme song

Theme song (Noun)
Một bài hát gắn liền với một chủ đề hoặc bối cảnh cụ thể, thường được sử dụng trong các chương trình truyền hình hoặc phim ảnh.
A song associated with a particular theme or context often used in television shows or movies.
The theme song of 'Friends' is very popular among young people.
Bài hát chủ đề của 'Friends' rất phổ biến trong giới trẻ.
The movie does not have a memorable theme song at all.
Bộ phim này hoàn toàn không có bài hát chủ đề đáng nhớ.
Is the theme song of 'Stranger Things' effective for social engagement?
Bài hát chủ đề của 'Stranger Things' có hiệu quả trong việc kết nối xã hội không?
The theme song of Friends captures the show's fun and friendship spirit.
Bài hát chủ đề của Friends thể hiện tinh thần vui vẻ và tình bạn.
The theme song of the event did not resonate with the audience.
Bài hát chủ đề của sự kiện không gây được tiếng vang với khán giả.
Is the theme song of the social event popular among young people?
Bài hát chủ đề của sự kiện xã hội có phổ biến trong giới trẻ không?
Một bài hát đặc trưng đại diện cho một ý tưởng hoặc cảm giác cụ thể.
A characteristic song that represents a particular idea or feeling.
The theme song for the campaign inspired many young voters in 2020.
Bài hát chủ đề cho chiến dịch đã truyền cảm hứng cho nhiều cử tri trẻ năm 2020.
The theme song does not reflect the community's values and beliefs.
Bài hát chủ đề không phản ánh giá trị và niềm tin của cộng đồng.
Is the theme song effective in promoting social awareness among listeners?
Bài hát chủ đề có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Bài hát chủ đề (theme song) là một tác phẩm âm nhạc được sáng tác đặc biệt để gắn liền với một chương trình truyền hình, phim ảnh, hay sự kiện nào đó. Bài hát này không chỉ tạo ra bầu không khí mà còn giúp khán giả nhận diện nội dung. Về ngữ nghĩa, "theme song" thường không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong văn viết có thể thấy cách sử dụng khác nhau trong một số phương ngữ.
Thuật ngữ "theme song" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "theme" và "song". Từ "theme" xuất phát từ tiếng Latin "thema", có nghĩa là chủ đề, đề tài. Từ "song" bắt nguồn từ tiếng Old English "sang", chỉ hoạt động hát hoặc bài hát. Kết hợp lại, "theme song" chỉ bài hát đại diện cho một chương trình, bộ phim hay sự kiện, phản ánh ý tưởng và cảm xúc trung tâm, từ đó duy trì vai trò quan trọng trong truyền thông và văn hóa hiện đại.
Thuật ngữ "theme song" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking. Trong phần Listening, thí sinh có thể nghe các tiết mục truyền hình hay phim có đề cập đến nhạc nền chính. Trong phần Speaking, thí sinh có thể được hỏi về sở thích âm nhạc và vai trò của bài hát trong các sự kiện văn hóa. Ngoài IELTS, "theme song" thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích âm nhạc, quảng cáo và truyền thông giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp