Bản dịch của từ Themselves trong tiếng Việt
Themselves

Themselves (Pronoun)
Chính họ.
Themselves.
They should be proud of themselves for their achievements.
Họ nên tự hào về bản thân vì thành tựu của mình.
The students prepared the presentation by themselves.
Các sinh viên chuẩn bị bài thuyết trình bởi chính họ.
The group members organized the event among themselves.
Các thành viên nhóm tổ chức sự kiện giữa bản thân.
Được dùng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ để chỉ một nhóm người hoặc đồ vật được đề cập trước đó làm chủ ngữ của mệnh đề.
Used as the object of a verb or preposition to refer to a group of people or things previously mentioned as the subject of the clause.
They organized themselves into small discussion groups during the seminar.
Họ tự tổ chức thành các nhóm thảo luận nhỏ trong buổi hội thảo.
The students presented themselves confidently in front of the class.
Các sinh viên tự tin trình bày trước lớp học.
The volunteers divided themselves into teams to clean up the park.
Các tình nguyện viên chia thành các đội để dọn dẹp công viên.
Được sử dụng để nhấn mạnh một nhóm người hoặc sự vật cụ thể được đề cập.
Used to emphasize a particular group of people or things mentioned.
They themselves organized the charity event.
Họ tự chủ tổ chức sự kiện từ thiện.
The students themselves raised funds for the school library.
Các học sinh tự chủ gây quỹ cho thư viện trường.
The volunteers themselves distributed food to the homeless.
Các tình nguyện viên tự chủ phân phát thức ăn cho người vô gia cư.
Từ "themselves" là đại từ phản thân trong tiếng Anh, sử dụng để chỉ nhóm mà chủ ngữ đã nhắc đến trước đó, nhằm nhấn mạnh hành động tự thực hiện của họ. "Themselves" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng cách diễn đạt trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp hơn.
Từ "themselves" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "themselves" được cấu thành từ tiền tố "them" (từ đại từ chỉ ngôi thứ ba số nhiều) kết hợp với hậu tố "-self", xuất phát từ gốc tiếng Đức "self". Khi phân tích nghĩa, từ này thể hiện khái niệm tự thân, phản ánh sự tự nhận thức và khẳng định cá nhân. Sự tiến hóa trong cách sử dụng từ này nhấn mạnh tính chất tự lập và độc lập mà cá nhân có thể thể hiện qua hành động của chính mình.
Từ "themselves" là một đại từ phản thân, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nhằm nhấn mạnh tính tự chủ, độc lập hoặc hành động của chủ thể. Tần suất sử dụng của từ này ở mức trung bình trong các văn bản học thuật, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý, giáo dục và phát triển cá nhân. Trong giao tiếp hàng ngày, "themselves" được sử dụng để thể hiện sự tự động viên hoặc trách nhiệm cá nhân trong các tình huống như tự chăm sóc hoặc tự hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



