Bản dịch của từ Theremin trong tiếng Việt
Theremin

Theremin (Noun)
Một nhạc cụ điện tử trong đó âm thanh được tạo ra bởi hai bộ dao động tần số cao và cao độ được điều khiển bởi chuyển động của bàn tay người biểu diễn về phía và ra khỏi mạch điện.
An electronic musical instrument in which the tone is generated by two highfrequency oscillators and the pitch controlled by the movement of the performers hand towards and away from the circuit.
The theremin was played at the social event last Saturday.
Theremin đã được chơi tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
Many people did not enjoy the theremin performance at the party.
Nhiều người không thích buổi biểu diễn theremin tại bữa tiệc.
Did you hear the theremin at the community festival last month?
Bạn có nghe thấy theremin tại lễ hội cộng đồng tháng trước không?
Theremin là một nhạc cụ điện tử được phát minh bởi nhà khoa học Lêon Theremin vào năm 1920. Nhạc công điều khiển âm thanh thông qua chuyển động của hai tay gần các anten, tạo ra âm thanh độc đáo, thường được sử dụng trong nhạc điện tử và phim kinh dị. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, “theremin” có thể được phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ điệu và phương ngữ của người nói.
Từ "theremin" có nguồn gốc từ tên của nhà phát minh người Nga Lev Sergeyevich Termen, người đã phát minh ra thiết bị âm nhạc này vào những năm 1920. Theremin là một nhạc cụ điện tử đầu tiên, sử dụng nguyên lý biến đổi tần số tạo ra âm thanh qua sự điều chỉnh của tay người chơi. Sự kết hợp giữa nghệ thuật và công nghệ trong theremin đã tạo nên một ảnh hưởng sâu sắc đến âm nhạc hiện đại, đặc biệt trong thể loại nhạc điện tử và phim gợi cảm.
Từ "theremin" xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, nhưng tần suất khá thấp do đây là một nhạc cụ chuyên biệt. Trong các ngữ cảnh khác, "theremin" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc điện tử, nghệ thuật biểu diễn và công nghệ âm thanh. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về âm nhạc hiện đại, sáng tác và biểu diễn trực tiếp, cũng như trong các nghiên cứu về thiết bị âm thanh và lịch sử âm nhạc.