Bản dịch của từ Thermal radiation trong tiếng Việt
Thermal radiation
Noun [U/C]

Thermal radiation (Noun)
θɝˈməl ɹˌeɪdiˈeɪʃən
θɝˈməl ɹˌeɪdiˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự truyền năng lượng dưới dạng sóng điện từ.
The transfer of energy in the form of electromagnetic waves
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bức xạ điện từ phát ra từ mọi vật chất có nhiệt độ lớn hơn độ không tuyệt đối.
Electromagnetic radiation emitted by all matter that has a temperature greater than absolute zero
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thermal radiation
Không có idiom phù hợp