Bản dịch của từ Thermal radiation trong tiếng Việt

Thermal radiation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermal radiation (Noun)

θɝˈməl ɹˌeɪdiˈeɪʃən
θɝˈməl ɹˌeɪdiˈeɪʃən
01

Bức xạ phát ra dưới dạng nhiệt từ một vật thể.

Radiation emitted in the form of heat from an object

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự truyền năng lượng dưới dạng sóng điện từ.

The transfer of energy in the form of electromagnetic waves

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bức xạ điện từ phát ra từ mọi vật chất có nhiệt độ lớn hơn độ không tuyệt đối.

Electromagnetic radiation emitted by all matter that has a temperature greater than absolute zero

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermal radiation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermal radiation

Không có idiom phù hợp