Bản dịch của từ Thermobaric trong tiếng Việt

Thermobaric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermobaric (Adjective)

θˌɛɹmˈɑbɹɨk
θˌɛɹmˈɑbɹɨk
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một quả bom nhiên liệu-không khí rất lớn bốc cháy thành quả cầu lửa khi phát nổ, tạo ra một làn sóng áp suất mạnh hút hết oxy từ bất kỳ không gian hạn chế nào gần đó.

Denoting or relating to a very large fuel‚äďair bomb which ignites into a fireball when detonated creating a powerful wave of pressure that sucks out oxygen from any confined spaces nearby.

Ví dụ

The thermobaric bomb caused extensive damage in the urban area of Mariupol.

Bom thermobaric đã gây thiệt hại lớn ở khu vực đô thị Mariupol.

Many people do not understand thermobaric weapons and their devastating effects.

Nhiều người không hiểu vũ khí thermobaric và tác động tàn phá của chúng.

Are thermobaric bombs used in modern warfare today, like in Ukraine?

Bom thermobaric có được sử dụng trong chiến tranh hiện đại ngày nay, như ở Ukraine không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermobaric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermobaric

Không có idiom phù hợp