Bản dịch của từ Thick skin trong tiếng Việt
Thick skin

Thick skin (Noun)
Sarah has thick skin; she handles criticism well in discussions.
Sarah có da dày; cô ấy xử lý phê bình tốt trong các cuộc thảo luận.
John does not have thick skin; he often feels offended easily.
John không có da dày; anh ấy thường cảm thấy bị xúc phạm dễ dàng.
Do you think having thick skin is important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng có da dày là quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Dùng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: thấy da dày.
Used other than figuratively or idiomatically see thick skin.
Having thick skin helps people handle social criticism better in discussions.
Có da dày giúp mọi người xử lý phê bình xã hội tốt hơn trong các cuộc thảo luận.
She does not have thick skin, so she avoids harsh social feedback.
Cô ấy không có da dày, vì vậy cô ấy tránh phản hồi xã hội khắc nghiệt.
Do you think thick skin is essential for social interactions today?
Bạn có nghĩ rằng da dày là cần thiết cho các tương tác xã hội ngày nay không?
"Thick skin" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ việc có khả năng chịu đựng chỉ trích hoặc áp lực tâm lý mà không bị tổn thương hay lo lắng quá mức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng bảo vệ bản thân khỏi những lời nói tiêu cực. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, nhưng nó có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "thick skin" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang hàm nghĩa là khả năng chịu đựng hoặc không bị tổn thương bởi lời chỉ trích hoặc sự chỉ trích từ người khác. Nguyên gốc của cụm từ này liên quan đến thành ngữ có nguồn gốc từ cơ thể con người, trong đó "thick" (dày) và "skin" (da) biểu thị một lớp bảo vệ vật lý. Trong ngữ cảnh hiện đại, "thick skin" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có khả năng quản lý cảm xúc dứt khoát và không dễ bị tổn thương bởi những tác động bên ngoài.
Cụm từ "thick skin" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng nằm trong ngữ cảnh của các bài thi nói và viết, nơi thí sinh có thể miêu tả tính cách hoặc đặc điểm của con người đối với phản hồi tiêu cực. Trong cuộc sống hàng ngày, "thick skin" thường được sử dụng để ám chỉ những cá nhân có khả năng chống chọi với chỉ trích hoặc áp lực xã hội, thường trong các lĩnh vực như công việc, thể thao hoặc nghệ thuật. Cụm từ này nhấn mạnh tính kiên cường và sự tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp