Bản dịch của từ Thick skin trong tiếng Việt

Thick skin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thick skin (Noun)

θˈɪk skˈɪn
θˈɪk skˈɪn
01

(thành ngữ) khả năng chấp nhận những lời chỉ trích hoặc hành vi khắc nghiệt mà không dễ bị xúc phạm.

Idiomatic ability to take criticism or harsh behavior without being easily offended.

Ví dụ

Sarah has thick skin; she handles criticism well in discussions.

Sarah có da dày; cô ấy xử lý phê bình tốt trong các cuộc thảo luận.

John does not have thick skin; he often feels offended easily.

John không có da dày; anh ấy thường cảm thấy bị xúc phạm dễ dàng.

Do you think having thick skin is important in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng có da dày là quan trọng trong các tương tác xã hội không?

02

Dùng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: thấy da dày.

Used other than figuratively or idiomatically see thick skin.

Ví dụ

Having thick skin helps people handle social criticism better in discussions.

Có da dày giúp mọi người xử lý phê bình xã hội tốt hơn trong các cuộc thảo luận.

She does not have thick skin, so she avoids harsh social feedback.

Cô ấy không có da dày, vì vậy cô ấy tránh phản hồi xã hội khắc nghiệt.

Do you think thick skin is essential for social interactions today?

Bạn có nghĩ rằng da dày là cần thiết cho các tương tác xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thick skin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thick skin

Không có idiom phù hợp