Bản dịch của từ Thinking machine trong tiếng Việt
Thinking machine

Thinking machine (Noun)
The company developed a cutting-edge thinking machine for research purposes.
Công ty đã phát triển một máy tư duy tiên tiến để nghiên cứu.
The thinking machine revolutionized the way people interact with technology.
Máy tư duy đã cách mạng hóa cách mà mọi người tương tác với công nghệ.
Many believe that in the future, thinking machines will be commonplace.
Nhiều người tin rằng trong tương lai, máy tư duy sẽ trở nên phổ biến.
Một người được coi như một cỗ máy có trí tuệ; một người có suy nghĩ (chỉ đơn thuần) là phản ứng máy móc với các biểu tượng.
A person regarded as a machine with intellectual powers a person whose thinking consists merely in mechanical response to symbols.
She is often called a thinking machine due to her logical approach.
Cô ấy thường được gọi là một máy tư duy vì cách tiếp cận logic của cô ấy.
In the tech industry, Elon Musk is seen as a thinking machine.
Trong ngành công nghệ, Elon Musk được coi là một máy tư duy.
The AI system is designed to mimic a human thinking machine.
Hệ thống trí tuệ nhân tạo được thiết kế để bắt chước một máy tư duy con người.
"Thinking machine" là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các hệ thống máy tính hoặc trí tuệ nhân tạo có khả năng xử lý thông tin, phân tích và đưa ra quyết định tương tự như con người. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ lĩnh vực khoa học máy tính và triết học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh kỹ thuật và triết học. "Thinking machine" thường được thảo luận trong bối cảnh nghiên cứu về nhận thức và tự động hóa.
Cụm từ "thinking machine" được hình thành từ hai thành phần: "thinking" và "machine". "Thinking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "think", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "thancken", mang ý nghĩa suy nghĩ, phản ánh. "Machine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "machina", có nghĩa là cơ cấu, thiết bị. Từ thế kỷ 20, cụm từ này chỉ những hệ thống trí tuệ nhân tạo mà có khả năng thực hiện các quá trình tư duy, thể hiện sự giao thoa giữa công nghệ và nhận thức.
Cụm từ "thinking machine" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ xuất hiện trong các bài đọc hoặc nói liên quan đến công nghệ và trí tuệ nhân tạo. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống máy tính hoặc robot có khả năng xử lý và phân tích thông tin tương tự như con người. Những tình huống phổ biến khi nhắc đến "thinking machine" bao gồm nghiên cứu về AI, thảo luận về tương lai của công nghệ, hoặc khi đánh giá những tác động xã hội của máy móc thông minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp