Bản dịch của từ Thinking machine trong tiếng Việt

Thinking machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thinking machine (Noun)

ɵˈɪŋkɪŋ məʃˈin
ɵˈɪŋkɪŋ məʃˈin
01

Một cỗ máy có thể mô phỏng suy nghĩ; (thông tục) máy tính.

A machine able to simulate thought informal a computer.

Ví dụ

The company developed a cutting-edge thinking machine for research purposes.

Công ty đã phát triển một máy tư duy tiên tiến để nghiên cứu.

The thinking machine revolutionized the way people interact with technology.

Máy tư duy đã cách mạng hóa cách mà mọi người tương tác với công nghệ.

Many believe that in the future, thinking machines will be commonplace.

Nhiều người tin rằng trong tương lai, máy tư duy sẽ trở nên phổ biến.

02

Một người được coi như một cỗ máy có trí tuệ; một người có suy nghĩ (chỉ đơn thuần) là phản ứng máy móc với các biểu tượng.

A person regarded as a machine with intellectual powers a person whose thinking consists merely in mechanical response to symbols.

Ví dụ

She is often called a thinking machine due to her logical approach.

Cô ấy thường được gọi là một máy tư duy vì cách tiếp cận logic của cô ấy.

In the tech industry, Elon Musk is seen as a thinking machine.

Trong ngành công nghệ, Elon Musk được coi là một máy tư duy.

The AI system is designed to mimic a human thinking machine.

Hệ thống trí tuệ nhân tạo được thiết kế để bắt chước một máy tư duy con người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thinking machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thinking machine

Không có idiom phù hợp