Bản dịch của từ Third class trong tiếng Việt
Third class
Third class (Idiom)
Trong một số hệ thống giáo dục, đây là lớp học được phân cho những học sinh cần hỗ trợ thêm.
In some educational systems a class assigned to those who require additional support.
She was placed in the third class due to her learning difficulties.
Cô ấy đã được đặt vào lớp học thứ ba vì khó khăn trong học tập.
He felt discouraged after being assigned to the third class.
Anh ấy cảm thấy chán nản sau khi được phân vào lớp học thứ ba.
Did they provide any extra resources for students in the third class?
Họ có cung cấp bất kỳ tài nguyên bổ sung nào cho học sinh trong lớp học thứ ba không?
Một lớp học sinh thường không có thành tích học tập tốt.
A class of students who are typically not performing well academically.
She was placed in the third class due to her low grades.
Cô ấy đã được đặt vào lớp thứ ba vì điểm số thấp.
He doesn't want to be in the third class anymore.
Anh ấy không muốn ở trong lớp thứ ba nữa.
Are there any students in the third class in your school?
Có sinh viên nào trong lớp thứ ba ở trường bạn không?
Một phân loại bao gồm những học sinh không đạt được các tiêu chuẩn nhất định.
A classification that includes those who do not meet certain standards.
She was placed in the third class due to her poor performance.
Cô ấy được đặt vào lớp thứ ba vì kết quả học tập yếu.
Students should strive to avoid being in the third class.
Học sinh nên cố gắng tránh việc rơi vào lớp thứ ba.
Are you worried about ending up in the third class?
Bạn có lo lắng về việc rơi vào lớp thứ ba không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp