Bản dịch của từ Third class trong tiếng Việt

Third class

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Third class(Idiom)

01

Một phân loại bao gồm những học sinh không đạt được các tiêu chuẩn nhất định.

A classification that includes those who do not meet certain standards.

Ví dụ
02

Trong một số hệ thống giáo dục, đây là lớp học được phân cho những học sinh cần hỗ trợ thêm.

In some educational systems a class assigned to those who require additional support.

Ví dụ
03

Một lớp học sinh thường không có thành tích học tập tốt.

A class of students who are typically not performing well academically.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh