Bản dịch của từ Thirst for knowledge trong tiếng Việt
Thirst for knowledge

Thirst for knowledge(Noun)
Một sự háo hức hoặc khao khát cho sự tham gia trí tuệ và sự khai sáng.
An eagerness or craving for intellectual engagement and enlightenment.
Sự theo đuổi trí tuệ và sự hiểu biết thông qua giáo dục và trải nghiệm.
The pursuit of wisdom and understanding through education and experience.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cơn khát tri thức" là một cụm từ diễn tả sự khao khát mạnh mẽ trong việc tìm kiếm và tiếp thu kiến thức. Cụm từ này thể hiện sự đam mê học tập và mong muốn mở rộng hiểu biết trong nhiều lĩnh vực. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Sử dụng cụm từ này thường có tầm tích cực, biểu thị cho sự ham học hỏi trong giáo dục và nghiên cứu.
"Cơn khát tri thức" là một cụm từ diễn tả sự khao khát mạnh mẽ trong việc tìm kiếm và tiếp thu kiến thức. Cụm từ này thể hiện sự đam mê học tập và mong muốn mở rộng hiểu biết trong nhiều lĩnh vực. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Sử dụng cụm từ này thường có tầm tích cực, biểu thị cho sự ham học hỏi trong giáo dục và nghiên cứu.
