Bản dịch của từ Thirst for knowledge trong tiếng Việt

Thirst for knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thirst for knowledge (Noun)

θɝˈst fˈɔɹ nˈɑlədʒ
θɝˈst fˈɔɹ nˈɑlədʒ
01

Một khao khát mãnh liệt để học hỏi hoặc tiếp thu kiến thức.

A strong desire to learn or acquire knowledge.

Ví dụ

Many students have a thirst for knowledge in social sciences.

Nhiều sinh viên có khát khao học hỏi trong các khoa học xã hội.

Not everyone shares the same thirst for knowledge about social issues.

Không phải ai cũng có cùng khát khao học hỏi về các vấn đề xã hội.

Is there a thirst for knowledge among young people today?

Có phải ngày nay giới trẻ có khát khao học hỏi không?

02

Một sự háo hức hoặc khao khát cho sự tham gia trí tuệ và sự khai sáng.

An eagerness or craving for intellectual engagement and enlightenment.

Ví dụ

Many students show a thirst for knowledge during group discussions.

Nhiều sinh viên thể hiện khát khao tri thức trong các cuộc thảo luận nhóm.

Not all people have a thirst for knowledge in social settings.

Không phải tất cả mọi người đều có khát khao tri thức trong các tình huống xã hội.

Do you think a thirst for knowledge helps in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng khát khao tri thức giúp ích trong các tương tác xã hội không?

03

Sự theo đuổi trí tuệ và sự hiểu biết thông qua giáo dục và trải nghiệm.

The pursuit of wisdom and understanding through education and experience.

Ví dụ

Many students have a thirst for knowledge in social studies classes.

Nhiều học sinh có khát khao tri thức trong các lớp học xã hội.

She does not show a thirst for knowledge about social issues.

Cô ấy không thể hiện khát khao tri thức về các vấn đề xã hội.

Do you think a thirst for knowledge improves social interactions?

Bạn có nghĩ rằng khát khao tri thức cải thiện các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thirst for knowledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thirst for knowledge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.