Bản dịch của từ Thirst for knowledge trong tiếng Việt
Thirst for knowledge

Thirst for knowledge (Noun)
Many students have a thirst for knowledge in social sciences.
Nhiều sinh viên có khát khao học hỏi trong các khoa học xã hội.
Not everyone shares the same thirst for knowledge about social issues.
Không phải ai cũng có cùng khát khao học hỏi về các vấn đề xã hội.
Is there a thirst for knowledge among young people today?
Có phải ngày nay giới trẻ có khát khao học hỏi không?
Một sự háo hức hoặc khao khát cho sự tham gia trí tuệ và sự khai sáng.
An eagerness or craving for intellectual engagement and enlightenment.
Many students show a thirst for knowledge during group discussions.
Nhiều sinh viên thể hiện khát khao tri thức trong các cuộc thảo luận nhóm.
Not all people have a thirst for knowledge in social settings.
Không phải tất cả mọi người đều có khát khao tri thức trong các tình huống xã hội.
Do you think a thirst for knowledge helps in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng khát khao tri thức giúp ích trong các tương tác xã hội không?
Sự theo đuổi trí tuệ và sự hiểu biết thông qua giáo dục và trải nghiệm.
The pursuit of wisdom and understanding through education and experience.
Many students have a thirst for knowledge in social studies classes.
Nhiều học sinh có khát khao tri thức trong các lớp học xã hội.
She does not show a thirst for knowledge about social issues.
Cô ấy không thể hiện khát khao tri thức về các vấn đề xã hội.
Do you think a thirst for knowledge improves social interactions?
Bạn có nghĩ rằng khát khao tri thức cải thiện các mối quan hệ xã hội không?
"Cơn khát tri thức" là một cụm từ diễn tả sự khao khát mạnh mẽ trong việc tìm kiếm và tiếp thu kiến thức. Cụm từ này thể hiện sự đam mê học tập và mong muốn mở rộng hiểu biết trong nhiều lĩnh vực. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Sử dụng cụm từ này thường có tầm tích cực, biểu thị cho sự ham học hỏi trong giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp