Bản dịch của từ Thresh trong tiếng Việt

Thresh

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thresh (Verb)

ɵɹˈɛʃ
ɵɹˈɛʃ
01

Di chuyển dữ dội; đập phá.

Move violently thrash.

Ví dụ

She threshed around in bed, unable to sleep due to anxiety.

Cô ấy đánh đập xung quanh trên giường, không thể ngủ vì lo lắng.

He doesn't thresh through his IELTS essays, preferring a calm approach.

Anh ấy không đánh đập qua bài luận IELTS của mình, thích tiếp cận bình tĩnh.

Do you think it's helpful to thresh out your ideas before writing?

Bạn có nghĩ rằng việc đánh đập ý tưởng trước khi viết có ích không?

He threshed around in his sleep, disturbing his roommate.

Anh ấy đập liên tục trong giấc ngủ, làm phiền bạn cùng phòng.

She never threshes her opinions during group discussions.

Cô ấy không bao giờ đập ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

02

Tách hạt khỏi (ngô hoặc các loại cây trồng khác), thường bằng đòn bẩy hoặc bằng cơ chế quay.

Separate grain from corn or other crops typically with a flail or by the action of a revolving mechanism.

Ví dụ

Farmers used to thresh wheat manually on the field.

Nông dân từng giã lúa bằng tay trên cánh đồng.

Modern machines now thresh grains more efficiently.

Máy móc hiện đại giã hạt mạnh mẽ hơn.

Do you know how to thresh rice in traditional Vietnamese culture?

Bạn có biết cách giã gạo trong văn hóa truyền thống Việt Nam không?

Farmers thresh wheat to separate the grain from the stalks.

Nông dân đập lúa để tách hạt khỏi cành.

Some communities still use traditional methods for threshing crops.

Một số cộng đồng vẫn sử dụng phương pháp truyền thống để đập lúa.

Dạng động từ của Thresh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thresh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Threshed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Threshed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Threshes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Threshing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thresh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thresh

Không có idiom phù hợp