Bản dịch của từ Thresh trong tiếng Việt
Thresh
Thresh (Verb)
She threshed around in bed, unable to sleep due to anxiety.
Cô ấy đánh đập xung quanh trên giường, không thể ngủ vì lo lắng.
He doesn't thresh through his IELTS essays, preferring a calm approach.
Anh ấy không đánh đập qua bài luận IELTS của mình, thích tiếp cận bình tĩnh.
Do you think it's helpful to thresh out your ideas before writing?
Bạn có nghĩ rằng việc đánh đập ý tưởng trước khi viết có ích không?
He threshed around in his sleep, disturbing his roommate.
Anh ấy đập liên tục trong giấc ngủ, làm phiền bạn cùng phòng.
She never threshes her opinions during group discussions.
Cô ấy không bao giờ đập ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Farmers used to thresh wheat manually on the field.
Nông dân từng giã lúa bằng tay trên cánh đồng.
Modern machines now thresh grains more efficiently.
Máy móc hiện đại giã hạt mạnh mẽ hơn.
Do you know how to thresh rice in traditional Vietnamese culture?
Bạn có biết cách giã gạo trong văn hóa truyền thống Việt Nam không?
Farmers thresh wheat to separate the grain from the stalks.
Nông dân đập lúa để tách hạt khỏi cành.
Some communities still use traditional methods for threshing crops.
Một số cộng đồng vẫn sử dụng phương pháp truyền thống để đập lúa.
Dạng động từ của Thresh (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thresh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Threshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Threshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Threshing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp