Bản dịch của từ Thronedom trong tiếng Việt
Thronedom

Thronedom (Noun)
The thronedom of England has a rich history of monarchy.
Thống trị của Anh có một lịch sử phong phú về chế độ quân chủ.
The thronedom does not guarantee equality among all citizens in society.
Thống trị không đảm bảo sự bình đẳng giữa tất cả công dân trong xã hội.
Is the thronedom still relevant in today's democratic societies?
Thống trị có còn liên quan trong các xã hội dân chủ ngày nay không?
"Thronedom" là một danh từ trong tiếng Anh, thể hiện khái niệm về quyền lực hoặc tình trạng của một vị vua hoặc nữ hoàng. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc bối cảnh tôn giáo. Về mặt ngữ nghĩa, "thronedom" thường chỉ sự cai trị hoặc vị trí của một người trên ngai vàng. Không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "thronedom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với thành phần cấu tạo từ "throne" (ngai vàng) và hậu tố "-dom" (vùng hoặc trạng thái). "Throne" xuất phát từ tiếng Latinh "thronus", có nghĩa là ngai vàng, trong khi "-dom" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dom", ám chỉ trạng thái hoặc quyền lực. Thuật ngữ này gợi nhắc đến vị trí, quyền lực và trách nhiệm của một vị vua hoặc nữ hoàng, phản ánh vai trò lịch sử của ngai vàng trong các chế độ quân chủ.
Từ "thronedom" được sử dụng không phổ biến trong các phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp thông thường. Khái niệm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ thống chính trị, đặc biệt là liên quan đến chế độ quân chủ và quyền lực của vua hoặc nữ hoàng. Nó có thể được tìm thấy trong văn học, lịch sử và các nghiên cứu chính trị, nơi mà sự phân tích về quyền lực và di sản của chế độ quân chủ là chủ đề chính.