Bản dịch của từ Thud trong tiếng Việt

Thud

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thud (Noun)

ɵəd
ɵˈʌd
01

Một âm thanh nặng nề, buồn tẻ, chẳng hạn như âm thanh do một vật rơi xuống đất tạo ra.

A dull heavy sound such as that made by an object falling to the ground.

Ví dụ

The thud of the book hitting the table startled everyone.

Âm thanh động của quyển sách đập vào bàn làm ai cũng sửng sốt.

The thud of the hammer against the wall echoed through the room.

Âm thanh động của cái búa đập vào tường vang qua căn phòng.

The thud of the heavy box landing on the floor was deafening.

Âm thanh động của chiếc hộp nặng rơi xuống sàn làm tê tai.

Kết hợp từ của Thud (Noun)

CollocationVí dụ

Dull thud

Tiếng động tẻ nhạt

The door closed with a dull thud, echoing in the room.

Cánh cửa đóng với tiếng động đều, vang vọng trong phòng.

Loud thud

Tiếng động lớn

The loud thud of the closing door startled everyone.

Âm thanh lớn của cánh cửa đóng khiến ai cũng giật mình.

Heavy thud

Tiếng động nặng

The heavy thud of the falling tree startled the villagers.

Âm thanh đập mạnh của cây đổ làm dân làng hoảng hốt.

Sickening thud

Tiếng động đầm

The sickening thud of the falling statue shocked the crowd.

Âm thanh động đất khủng khiếp của bức tượng rơi đã làm kinh ngạc đám đông.

Muffled thud

Tiếng động nặng nề

A muffled thud echoed through the quiet neighborhood.

Âm thanh nặng nề vang lên qua khu phố yên tĩnh.

Thud (Verb)

ɵəd
ɵˈʌd
01

Di chuyển, rơi hoặc đập vào vật gì đó tạo ra âm thanh nặng nề, buồn tẻ.

Move fall or strike something with a dull heavy sound.

Ví dụ

The box thudded against the floor, making a loud noise.

Cái hộp đập vào sàn, tạo ra âm thanh lớn.

The heavy book thudded onto the table, startling everyone nearby.

Cuốn sách nặng đập vào bàn, làm kinh ngạc mọi người xung quanh.

The door thudded shut, causing a vibration in the room.

Cánh cửa đóng chặt, gây rung chuyển trong phòng.

Kết hợp từ của Thud (Verb)

CollocationVí dụ

Thud hard

Đập mạnh

The book fell to the ground with a thud hard.

Cuốn sách rơi xuống đất với tiếng độc thấm.

Thud heavily

Đụng mạnh

The book thud heavily on the table.

Cuốn sách đập mạnh lên bàn.

Thud wildly

Nổ dữ dội

The social media post thud wildly, sparking controversy among users.

Bài đăng trên mạng xã hội đang phát sóng dữ dội, gây ra tranh cãi giữa người dùng.

Thud loudly

Kêu lớn

The door slammed shut, making a thud loudly.

Cánh cửa đóng sầm, phát ra tiếng động lớn.

Thud painfully

Đau đớn

He heard a thud painfully as he fell during the charity run.

Anh nghe thấy tiếng động chạm đau đớn khi anh ngã trong cuộc chạy từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thud

Không có idiom phù hợp