Bản dịch của từ Thud trong tiếng Việt
Thud

Thud (Noun)
The thud of the book hitting the table startled everyone.
Âm thanh động của quyển sách đập vào bàn làm ai cũng sửng sốt.
The thud of the hammer against the wall echoed through the room.
Âm thanh động của cái búa đập vào tường vang qua căn phòng.
The thud of the heavy box landing on the floor was deafening.
Âm thanh động của chiếc hộp nặng rơi xuống sàn làm tê tai.
Kết hợp từ của Thud (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dull thud Tiếng động tẻ nhạt | The door closed with a dull thud, echoing in the room. Cánh cửa đóng với tiếng động đều, vang vọng trong phòng. |
Loud thud Tiếng động lớn | The loud thud of the closing door startled everyone. Âm thanh lớn của cánh cửa đóng khiến ai cũng giật mình. |
Heavy thud Tiếng động nặng | The heavy thud of the falling tree startled the villagers. Âm thanh đập mạnh của cây đổ làm dân làng hoảng hốt. |
Sickening thud Tiếng động đầm | The sickening thud of the falling statue shocked the crowd. Âm thanh động đất khủng khiếp của bức tượng rơi đã làm kinh ngạc đám đông. |
Muffled thud Tiếng động nặng nề | A muffled thud echoed through the quiet neighborhood. Âm thanh nặng nề vang lên qua khu phố yên tĩnh. |
Thud (Verb)
The box thudded against the floor, making a loud noise.
Cái hộp đập vào sàn, tạo ra âm thanh lớn.
The heavy book thudded onto the table, startling everyone nearby.
Cuốn sách nặng đập vào bàn, làm kinh ngạc mọi người xung quanh.
The door thudded shut, causing a vibration in the room.
Cánh cửa đóng chặt, gây rung chuyển trong phòng.
Kết hợp từ của Thud (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thud hard Đập mạnh | The book fell to the ground with a thud hard. Cuốn sách rơi xuống đất với tiếng độc thấm. |
Thud heavily Đụng mạnh | The book thud heavily on the table. Cuốn sách đập mạnh lên bàn. |
Thud wildly Nổ dữ dội | The social media post thud wildly, sparking controversy among users. Bài đăng trên mạng xã hội đang phát sóng dữ dội, gây ra tranh cãi giữa người dùng. |
Thud loudly Kêu lớn | The door slammed shut, making a thud loudly. Cánh cửa đóng sầm, phát ra tiếng động lớn. |
Thud painfully Đau đớn | He heard a thud painfully as he fell during the charity run. Anh nghe thấy tiếng động chạm đau đớn khi anh ngã trong cuộc chạy từ thiện. |
Họ từ
Từ "thud" là một danh từ chỉ âm thanh bị va chạm mạnh, thường liên quan đến một vật nặng rơi xuống đất. Trong tiếng Anh, "thud" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "thud" có thể ám chỉ cảm giác buồn bã hoặc tê liệt, đặc biệt trong văn học. Từ này thường được dùng để tạo hiệu ứng âm thanh trong mô tả cảnh vật hoặc sự kiện.
Từ "thud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là bắt nguồn từ âm thanh mà từ này mô tả. Mặc dù lịch sử của từ này hơi mơ hồ, nó thường gắn liền với cảm giác va chạm mạnh hoặc sự rơi ngã trong không gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, "thud" mang ý nghĩa âm thanh của vật nặng rơi xuống đất hoặc sự va chạm nặng nề, thể hiện sự kết hợp giữa âm thanh và cảm nhận vật lý.
Từ "thud" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh nặng nề từ vật rơi hoặc va chạm, góp phần tạo sự hình ảnh rõ nét trong văn học hay mô tả tình huống. Trong các bài viết miêu tả cao trào hoặc sự chuyển động, "thud" có thể bổ sung sức mạnh trực quan trong việc truyền tải cảm xúc và không khí của tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp