Bản dịch của từ Ticker symbol trong tiếng Việt
Ticker symbol
Noun [U/C]

Ticker symbol (Noun)
tˈɪkɚ sˈɪmbəl
tˈɪkɚ sˈɪmbəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đại diện của cổ phiếu công ty trên sàn giao dịch, được sử dụng để nhận diện dễ dàng.
A representation of a company’s stock on an exchange, used for easy identification.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ticker symbol
Không có idiom phù hợp