Bản dịch của từ Tie down trong tiếng Việt
Tie down

Tie down (Phrase)
Parents often tie down their children with strict rules and expectations.
Cha mẹ thường ràng buộc con cái bằng những quy định và kỳ vọng nghiêm ngặt.
They do not tie down their friends with unnecessary obligations or demands.
Họ không ràng buộc bạn bè bằng những nghĩa vụ hoặc yêu cầu không cần thiết.
Do social norms tie down individuals in our modern society?
Liệu các chuẩn mực xã hội có ràng buộc cá nhân trong xã hội hiện đại không?
Societal norms can tie down individual expression and creativity in art.
Các chuẩn mực xã hội có thể hạn chế sự thể hiện và sáng tạo cá nhân trong nghệ thuật.
These rules do not tie down our freedom to speak openly.
Những quy tắc này không hạn chế tự do của chúng ta trong việc nói thẳng.
How can we avoid tying down young people's potential in society?
Làm thế nào chúng ta có thể tránh hạn chế tiềm năng của giới trẻ trong xã hội?
They tie down their beliefs to fit social norms in society.
Họ ràng buộc niềm tin của mình để phù hợp với các chuẩn mực xã hội.
Many people do not tie down their opinions during discussions.
Nhiều người không ràng buộc ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận.
Do you tie down your thoughts before sharing them publicly?
Bạn có ràng buộc suy nghĩ của mình trước khi chia sẻ công khai không?
Cụm động từ "tie down" có nghĩa là buộc hoặc cố định một vật để ngăn chặn sự di chuyển của nó. Trong ngữ cảnh nói, nó có thể chỉ đến việc giới hạn sự tự do hoặc quyền tự quyết của một cá nhân. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của cụm động từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cấu trúc câu, "tie down" thường được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh viết chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "tie down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tie", bắt nguồn từ tiếng Latin "ligare", có nghĩa là buộc, ràng buộc. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của "tie down" mở rộng, không chỉ giới hạn trong việc buộc vật lý mà còn chỉ việc hạn chế hoặc kiểm soát một tình huống hoặc một cá nhân. Sự kết hợp giữa khái niệm ràng buộc và sự kiểm soát đã tạo nên ý nghĩa hiện tại, thể hiện trong các bối cảnh khác nhau trong tiếng Anh ngày nay.
Cụm từ "tie down" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động giữ chặt hoặc cố định một thứ gì đó. Trong bối cảnh khác, "tie down" thường được dùng trong ngành xây dựng, vận tải, hoặc trong các cuộc thảo luận về an toàn, khi cần nhấn mạnh sự cần thiết của việc đảm bảo an toàn cho vật thể trong quá trình di chuyển hoặc vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp