Bản dịch của từ Tie-in arrangement trong tiếng Việt

Tie-in arrangement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie-in arrangement (Noun)

tˈiɨn ɚˈeɪndʒmənt
tˈiɨn ɚˈeɪndʒmənt
01

Một thỏa thuận kinh doanh yêu cầu mua một sản phẩm khi mua sản phẩm khác.

A business agreement that requires the purchase of one product when buying another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận mà trong đó một điều được liên kết hoặc kết nối với một điều khác.

An arrangement in which one thing is linked or connected to another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nghĩa vụ hợp đồng trong tiếp thị hoặc bán lẻ để quảng bá các sản phẩm cùng nhau.

A contractual obligation in marketing or retailing to promote products together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tie-in arrangement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie-in arrangement

Không có idiom phù hợp