Bản dịch của từ Tie-in arrangement trong tiếng Việt
Tie-in arrangement
Noun [U/C]

Tie-in arrangement(Noun)
tˈiɨn ɚˈeɪndʒmənt
tˈiɨn ɚˈeɪndʒmənt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nghĩa vụ hợp đồng trong tiếp thị hoặc bán lẻ để quảng bá các sản phẩm cùng nhau.
A contractual obligation in marketing or retailing to promote products together.
Ví dụ
