Bản dịch của từ Tie-in arrangement trong tiếng Việt
Tie-in arrangement
Noun [U/C]

Tie-in arrangement (Noun)
tˈiɨn ɚˈeɪndʒmənt
tˈiɨn ɚˈeɪndʒmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nghĩa vụ hợp đồng trong tiếp thị hoặc bán lẻ để quảng bá các sản phẩm cùng nhau.
A contractual obligation in marketing or retailing to promote products together.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tie-in arrangement
Không có idiom phù hợp