ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Tieback
Một mảnh vải hoặc thiết bị được sử dụng để giữ lại rèm hoặc màn.
A piece of fabric or hardware used to hold back curtains or drapes.
Một phương pháp hoặc công cụ để buộc tóc ra khỏi mặt.
A method or tool for fastening hair back away from the face.
Trong xây dựng, một cáp hoặc dây được sử dụng để hỗ trợ một cấu trúc hoặc giữ nó ở vị trí.
In construction, a cable or rope used to support a structure or to hold it in place.