Bản dịch của từ Tieback trong tiếng Việt
Tieback

Tieback (Noun)
The tieback held the curtains neatly against the wall during the event.
Dây buộc giữ cho rèm gọn gàng sát tường trong sự kiện.
The tieback did not match the colorful drapes in the living room.
Dây buộc không phù hợp với rèm nhiều màu trong phòng khách.
Did you choose a tieback for your curtains at the party?
Bạn có chọn dây buộc cho rèm của mình trong bữa tiệc không?
She used a stylish tieback for her hair at the party.
Cô ấy đã sử dụng một dây buộc tóc thời trang tại bữa tiệc.
He did not wear a tieback during the social event last week.
Anh ấy đã không đeo dây buộc tóc trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see her tieback at the community gathering yesterday?
Bạn có thấy dây buộc tóc của cô ấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
The tieback secured the community center during the recent storm.
Dây buộc đã giữ cho trung tâm cộng đồng an toàn trong cơn bão gần đây.
The tieback did not fail during the earthquake in San Francisco.
Dây buộc không bị hỏng trong trận động đất ở San Francisco.
How does the tieback support the new playground structure?
Dây buộc hỗ trợ cấu trúc sân chơi mới như thế nào?