Bản dịch của từ Tieback trong tiếng Việt

Tieback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tieback (Noun)

tˈaɪbæk
tˈaɪbæk
01

Một mảnh vải hoặc thiết bị được sử dụng để giữ lại rèm hoặc màn.

A piece of fabric or hardware used to hold back curtains or drapes.

Ví dụ

The tieback held the curtains neatly against the wall during the event.

Dây buộc giữ cho rèm gọn gàng sát tường trong sự kiện.

The tieback did not match the colorful drapes in the living room.

Dây buộc không phù hợp với rèm nhiều màu trong phòng khách.

Did you choose a tieback for your curtains at the party?

Bạn có chọn dây buộc cho rèm của mình trong bữa tiệc không?

02

Một phương pháp hoặc công cụ để buộc tóc ra khỏi mặt.

A method or tool for fastening hair back away from the face.

Ví dụ

She used a stylish tieback for her hair at the party.

Cô ấy đã sử dụng một dây buộc tóc thời trang tại bữa tiệc.

He did not wear a tieback during the social event last week.

Anh ấy đã không đeo dây buộc tóc trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you see her tieback at the community gathering yesterday?

Bạn có thấy dây buộc tóc của cô ấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?

03

Trong xây dựng, một cáp hoặc dây được sử dụng để hỗ trợ một cấu trúc hoặc giữ nó ở vị trí.

In construction, a cable or rope used to support a structure or to hold it in place.

Ví dụ

The tieback secured the community center during the recent storm.

Dây buộc đã giữ cho trung tâm cộng đồng an toàn trong cơn bão gần đây.

The tieback did not fail during the earthquake in San Francisco.

Dây buộc không bị hỏng trong trận động đất ở San Francisco.

How does the tieback support the new playground structure?

Dây buộc hỗ trợ cấu trúc sân chơi mới như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tieback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tieback

Không có idiom phù hợp