Bản dịch của từ Tieback trong tiếng Việt

Tieback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tieback(Noun)

tˈaɪbæk
tˈaɪbæk
01

Một mảnh vải hoặc thiết bị được sử dụng để giữ lại rèm hoặc màn.

A piece of fabric or hardware used to hold back curtains or drapes.

Ví dụ
02

Một phương pháp hoặc công cụ để buộc tóc ra khỏi mặt.

A method or tool for fastening hair back away from the face.

Ví dụ
03

Trong xây dựng, một cáp hoặc dây được sử dụng để hỗ trợ một cấu trúc hoặc giữ nó ở vị trí.

In construction, a cable or rope used to support a structure or to hold it in place.

Ví dụ