Bản dịch của từ Tight-back sofa trong tiếng Việt
Tight-back sofa
Noun [U/C]

Tight-back sofa(Noun)
tˈaɪtbˌæk sˈoʊfə
tˈaɪtbˌæk sˈoʊfə
Ví dụ
Ví dụ
03
Có thể được làm bằng nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, phù hợp cho cả nội thất hiện đại và truyền thống.
Can be made in various styles and fabrics, suitable for both contemporary and traditional interiors.
Ví dụ
