Bản dịch của từ Tight knit trong tiếng Việt

Tight knit

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tight knit (Adjective)

tˈɪtkɨnt
tˈɪtkɨnt
01

Hòa nhập chặt chẽ và ràng buộc trong tình yêu hoặc tình bạn.

Closely integrated and bound in love or friendship.

Ví dụ

The tight-knit community rallied together to support the family in need.

Cộng đồng gắn bó đã tụ tập để ủng hộ gia đình cần giúp đỡ.

The tight-knit group of friends always had each other's backs.

Nhóm bạn gắn bó luôn ủng hộ lẫn nhau.

The tight-knit neighborhood organized a block party to celebrate unity.

Khu phố gắn bó đã tổ chức một buổi tiệc để kỷ niệm sự đoàn kết.

Tight knit (Phrase)

tˈɪtkɨnt
tˈɪtkɨnt
01

Một gia đình hoặc cộng đồng gắn bó là một gia đình trong đó các thành viên hỗ trợ và giúp đỡ lẫn nhau rất nhiều.

A close-knit family or community is one in which the members give each other a lot of support and help.

Ví dụ

The tight-knit neighborhood rallied together during the crisis.

Khu phố gắn bó đoàn kết trong thời khủng hoảng.

The tight-knit family celebrated birthdays with elaborate gatherings.

Gia đình gắn bó tổ chức tiệc sinh nhật hoành tráng.

The tight-knit community supported each other through difficult times.

Cộng đồng gắn bó hỗ trợ nhau qua những thời khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tight knit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tight knit

Không có idiom phù hợp