Bản dịch của từ Tills trong tiếng Việt
Tills

Tills (Noun)
The tills at Walmart processed over 500 transactions yesterday.
Các máy tính tiền tại Walmart đã xử lý hơn 500 giao dịch hôm qua.
The tills do not accept checks at the local grocery store.
Các máy tính tiền không chấp nhận séc tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
Do the tills at Target offer cash back options?
Các máy tính tiền tại Target có cung cấp tùy chọn hoàn tiền không?
The tills at Starbucks processed over 500 transactions last weekend.
Các máy tính tiền tại Starbucks đã xử lý hơn 500 giao dịch cuối tuần qua.
The tills do not accept checks at the local grocery store.
Các máy tính tiền không chấp nhận séc tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
The park has beautiful tills created by ancient glaciers.
Công viên có những đống đất đẹp do băng cổ tạo ra.
Many people do not know about the tills in our region.
Nhiều người không biết về những đống đất ở khu vực của chúng ta.
Are the tills in the area well-preserved for future study?
Các đống đất trong khu vực có được bảo tồn tốt để nghiên cứu không?
The tills in Wisconsin show evidence of ancient glacial activity.
Các đống đất ở Wisconsin cho thấy bằng chứng về hoạt động băng giá cổ xưa.
The tills are not easily visible in urban areas.
Các đống đất không dễ thấy ở các khu vực đô thị.
Many people use tills to manage their money effectively.
Nhiều người sử dụng ngân hàng để quản lý tiền bạc hiệu quả.
Not everyone trusts tills for their savings and investments.
Không phải ai cũng tin tưởng ngân hàng cho tiết kiệm và đầu tư.
Do you think tills provide good services for the community?
Bạn có nghĩ rằng ngân hàng cung cấp dịch vụ tốt cho cộng đồng không?
Many people visit tills for cash withdrawals every day.
Nhiều người đến quầy giao dịch để rút tiền mỗi ngày.
Some students do not understand how tills operate in banks.
Một số sinh viên không hiểu cách hoạt động của quầy giao dịch trong ngân hàng.
Tills (Noun Countable)
Một cơ sở hoặc chi nhánh của một ngân hàng.
An establishment or branch of a bank.
Many local tills offer loans to small businesses in our community.
Nhiều chi nhánh ngân hàng địa phương cung cấp khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng của chúng tôi.
Not all tills provide the same services for customers in need.
Không phải tất cả các chi nhánh ngân hàng đều cung cấp dịch vụ giống nhau cho khách hàng cần giúp đỡ.
Which tills are open on weekends for community support events?
Các chi nhánh ngân hàng nào mở cửa vào cuối tuần cho các sự kiện hỗ trợ cộng đồng?
Many local tills offer free financial advice to community members.
Nhiều chi nhánh ngân hàng địa phương cung cấp tư vấn tài chính miễn phí cho cộng đồng.
Not all tills are open on weekends in our town.
Không phải tất cả các chi nhánh ngân hàng đều mở cửa vào cuối tuần ở thị trấn của chúng tôi.
The tills at Walmart held over $10,000 in cash last weekend.
Các cái két tại Walmart chứa hơn 10.000 đô la tiền mặt tuần trước.
The tills do not have enough space for all the cash.
Các cái két không đủ chỗ cho tất cả tiền mặt.
Are the tills secure enough to prevent theft in stores?
Các cái két có đủ an toàn để ngăn chặn trộm cắp trong cửa hàng không?
The tills at Walmart are always busy during holiday sales.
Các quầy thu ngân tại Walmart luôn bận rộn trong mùa bán lễ.
The tills do not have enough cash for change today.
Các quầy thu ngân hôm nay không có đủ tiền lẻ để trả lại.
Họ từ
"Tills" là danh từ số nhiều của "till", một từ gốc từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "thùng tiền" hoặc "két tiền" trong các cửa hàng. Trong tiếng Anh Anh, "till" thường được sử dụng để chỉ ngăn kéo đựng tiền mặt trong quầy thu ngân. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "cash register" thay cho "till". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở cách thức sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, nơi thuật ngữ Mỹ có xu hướng phổ biến hơn trong các giao dịch trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

