Bản dịch của từ Tills trong tiếng Việt

Tills

Noun [U/C] Noun [C]

Tills (Noun)

tˈɪlz
tˈɪlz
01

Máy tính tiền.

A cash register.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một gò đất hoặc bờ đất hoặc trầm tích do sông băng để lại.

A mound or ridge of earth or sediment left by a glacier.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại bờ ở một số khu vực.

A type of bank in some regions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Tills (Noun Countable)

tˈɪlz
tˈɪlz
01

Một cơ sở hoặc chi nhánh của một ngân hàng.

An establishment or branch of a bank.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật chứa tiền mặt hoặc đồ vật có giá trị trong một cửa hàng.

A container for holding cash or valuables in a store.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tills cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed our bellies hurt, shared inside jokes, and created new memories that I'll treasure forever [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] To be specific, the individuals would defer their newspaper purchase the morning, at which point they would proceed to peruse the contents of the newspaper [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Tills

Không có idiom phù hợp