Bản dịch của từ Time off in lieu trong tiếng Việt
Time off in lieu

Time off in lieu (Noun)
Thời gian được đưa ra để thay thế cho thời gian làm thêm được trả lương.
Time given as a substitute for paid overtime.
I took time off in lieu after working on the weekend.
Tôi đã nghỉ thay cho làm thêm sau khi làm việc vào cuối tuần.
She doesn't get time off in lieu for working extra hours.
Cô ấy không được nghỉ thay cho việc làm thêm giờ.
Did you receive time off in lieu for the overtime?
Bạn đã nhận được thời gian nghỉ thay cho làm thêm giờ chưa?
Taking time off in lieu is common after working on weekends.
Việc nghỉ thay thế thời gian là phổ biến sau khi làm việc vào cuối tuần.
Employees are not entitled to time off in lieu for regular hours.
Nhân viên không được quyền nghỉ thay thế thời gian cho giờ làm việc thường xuyên.
Employees can take time off in lieu after working overtime.
Nhân viên có thể nghỉ phép thay thế sau khi làm thêm giờ.
Some companies do not offer time off in lieu to employees.
Một số công ty không cung cấp thời gian nghỉ thay thế cho nhân viên.
Do you get time off in lieu for working on weekends?
Bạn có được nghỉ phép thay thế sau khi làm việc vào cuối tuần không?
Taking time off in lieu helps maintain work-life balance.
Việc nghỉ phép thay thế giúp duy trì cân bằng công việc - cuộc sống.
Not being able to take time off in lieu can lead to burnout.
Không thể nghỉ phép thay thế có thể dẫn đến kiệt sức.
Taking time off in lieu is common after working overtime.
Việc nghỉ thay thế thời gian là phổ biến sau làm thêm giờ.
Employees don't always prefer time off in lieu over extra pay.
Nhân viên không luôn ưa thích nghỉ thay thế thời gian hơn tiền thưởng.
Do you think time off in lieu is a fair compensation method?
Bạn có nghĩ rằng nghỉ thay thế thời gian là phương pháp bồi thường công bằng không?
Taking time off in lieu is common in many workplaces.
Việc nghỉ thay thế thời gian là phổ biến ở nhiều nơi làm việc.
Employees do not always prefer time off in lieu over extra pay.
Nhân viên không luôn ưa thích nghỉ thay thế thời gian hơn lương thêm.
"Time off in lieu" (TOIL) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực lao động, chỉ việc người lao động được nghỉ lại sau khi đã làm việc vượt quá giờ quy định mà không nhận thêm tiền lương. Người lao động sẽ được bù lại thời gian làm thêm bằng thời gian nghỉ. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ thường sử dụng đơn giản là "compensatory time" hoặc "comp time". Ứng dụng của TOIL có thể khác nhau tùy thuộc vào luật lao động của mỗi quốc gia.
Cụm từ "time off in lieu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, "lieu" nghĩa là "thay thế" hoặc "địa điểm". Nó xuất phát từ ngữ pháp pháp lý, đề cập đến việc bù đắp thời gian làm việc thêm giờ bằng ngày nghỉ tương ứng. Trong bối cảnh lao động hiện đại, cụm từ này chỉ việc cho phép người lao động được nghỉ bù khi đã vượt quá số giờ làm việc chuẩn, nhân nhắc đến nguyên tắc công bằng và cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi.
"Có thời gian nghỉ thay" là cụm từ thường xuất hiện trong bối cảnh quản lý nhân sự và luật lao động, thể hiện quyền lợi của người lao động khi làm thêm giờ. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong bài kiểm tra về Listening và Reading, liên quan đến tình huống công việc. Ở những ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách lao động và quyền lợi người lao động.