Bản dịch của từ Time off in lieu trong tiếng Việt

Time off in lieu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time off in lieu (Noun)

tˈaɪm ˈɔf ɨn lˈu
tˈaɪm ˈɔf ɨn lˈu
01

Thời gian được đưa ra để thay thế cho thời gian làm thêm được trả lương.

Time given as a substitute for paid overtime.

Ví dụ

I took time off in lieu after working on the weekend.

Tôi đã nghỉ thay cho làm thêm sau khi làm việc vào cuối tuần.

She doesn't get time off in lieu for working extra hours.

Cô ấy không được nghỉ thay cho việc làm thêm giờ.

Did you receive time off in lieu for the overtime?

Bạn đã nhận được thời gian nghỉ thay cho làm thêm giờ chưa?

Taking time off in lieu is common after working on weekends.

Việc nghỉ thay thế thời gian là phổ biến sau khi làm việc vào cuối tuần.

Employees are not entitled to time off in lieu for regular hours.

Nhân viên không được quyền nghỉ thay thế thời gian cho giờ làm việc thường xuyên.

02

Một khoảng thời gian được phép nghỉ làm.

A period of time allowed as a break from work.

Ví dụ

Employees can take time off in lieu after working overtime.

Nhân viên có thể nghỉ phép thay thế sau khi làm thêm giờ.

Some companies do not offer time off in lieu to employees.

Một số công ty không cung cấp thời gian nghỉ thay thế cho nhân viên.

Do you get time off in lieu for working on weekends?

Bạn có được nghỉ phép thay thế sau khi làm việc vào cuối tuần không?

Taking time off in lieu helps maintain work-life balance.

Việc nghỉ phép thay thế giúp duy trì cân bằng công việc - cuộc sống.

Not being able to take time off in lieu can lead to burnout.

Không thể nghỉ phép thay thế có thể dẫn đến kiệt sức.

03

Được nghỉ phép thay vì trả thêm tiền cho số giờ làm việc.

Leave granted instead of extra pay for worked hours.

Ví dụ

Taking time off in lieu is common after working overtime.

Việc nghỉ thay thế thời gian là phổ biến sau làm thêm giờ.

Employees don't always prefer time off in lieu over extra pay.

Nhân viên không luôn ưa thích nghỉ thay thế thời gian hơn tiền thưởng.

Do you think time off in lieu is a fair compensation method?

Bạn có nghĩ rằng nghỉ thay thế thời gian là phương pháp bồi thường công bằng không?

Taking time off in lieu is common in many workplaces.

Việc nghỉ thay thế thời gian là phổ biến ở nhiều nơi làm việc.

Employees do not always prefer time off in lieu over extra pay.

Nhân viên không luôn ưa thích nghỉ thay thế thời gian hơn lương thêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time off in lieu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time off in lieu

Không có idiom phù hợp