Bản dịch của từ To catch one's eye trong tiếng Việt

To catch one's eye

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To catch one's eye (Verb)

tˈu kˈætʃ wˈʌnz ˈaɪ
tˈu kˈætʃ wˈʌnz ˈaɪ
01

Thu hút sự chú ý hoặc quan tâm của ai đó

To attract someone's attention or interest

Ví dụ

The vibrant mural really catches one's eye in the community center.

Bức tranh tường sống động thực sự thu hút sự chú ý tại trung tâm cộng đồng.

The dull flyer did not catch anyone's eye at the event.

Tờ rơi nhạt nhẽo không thu hút sự chú ý của ai tại sự kiện.

What catches your eye in the local art exhibition?

Điều gì thu hút sự chú ý của bạn tại triển lãm nghệ thuật địa phương?

02

Trở nên nổi bật hoặc dễ thấy

To become noticeable or prominent

Ví dụ

The colorful poster really catches one's eye at the community center.

Chiếc áp phích đầy màu sắc thật sự thu hút sự chú ý tại trung tâm cộng đồng.

The new social program does not catch one's eye at all.

Chương trình xã hội mới hoàn toàn không thu hút sự chú ý.

Does the charity event catch one's eye in the local newspaper?

Sự kiện từ thiện có thu hút sự chú ý trong tờ báo địa phương không?

03

Khiến ai đó chú ý, thường là một cách bất ngờ

To engage someone's noticing, often unexpectedly

Ví dụ

The colorful mural caught my eye during the community festival last week.

Bức tranh tường đầy màu sắc đã thu hút sự chú ý của tôi tại lễ hội cộng đồng tuần trước.

The advertisement did not catch anyone's eye at the social event.

Quảng cáo đó đã không thu hút sự chú ý của ai tại sự kiện xã hội.

Did the new social media campaign catch your eye yesterday?

Chiến dịch truyền thông xã hội mới có thu hút sự chú ý của bạn hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to catch one's eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To catch one's eye

Không có idiom phù hợp