Bản dịch của từ To catch one's eye trong tiếng Việt
To catch one's eye

To catch one's eye (Verb)
The vibrant mural really catches one's eye in the community center.
Bức tranh tường sống động thực sự thu hút sự chú ý tại trung tâm cộng đồng.
The dull flyer did not catch anyone's eye at the event.
Tờ rơi nhạt nhẽo không thu hút sự chú ý của ai tại sự kiện.
What catches your eye in the local art exhibition?
Điều gì thu hút sự chú ý của bạn tại triển lãm nghệ thuật địa phương?
Trở nên nổi bật hoặc dễ thấy
To become noticeable or prominent
The colorful poster really catches one's eye at the community center.
Chiếc áp phích đầy màu sắc thật sự thu hút sự chú ý tại trung tâm cộng đồng.
The new social program does not catch one's eye at all.
Chương trình xã hội mới hoàn toàn không thu hút sự chú ý.
Does the charity event catch one's eye in the local newspaper?
Sự kiện từ thiện có thu hút sự chú ý trong tờ báo địa phương không?
Khiến ai đó chú ý, thường là một cách bất ngờ
To engage someone's noticing, often unexpectedly
The colorful mural caught my eye during the community festival last week.
Bức tranh tường đầy màu sắc đã thu hút sự chú ý của tôi tại lễ hội cộng đồng tuần trước.
The advertisement did not catch anyone's eye at the social event.
Quảng cáo đó đã không thu hút sự chú ý của ai tại sự kiện xã hội.
Did the new social media campaign catch your eye yesterday?
Chiến dịch truyền thông xã hội mới có thu hút sự chú ý của bạn hôm qua không?
"Có được sự chú ý của ai" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động thu hút sự quan tâm hoặc sự chú ý của một người nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết cũng như cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; tiếng Anh Anh thường sử dụng trong các tình huống trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực quảng cáo và tiếp thị để nhấn mạnh tính hấp dẫn của sản phẩm hoặc ý tưởng.