Bản dịch của từ To the emergency trong tiếng Việt
To the emergency
To the emergency (Noun)
The community responded quickly to the emergency after the flood.
Cộng đồng đã phản ứng nhanh chóng với tình huống khẩn cấp sau lũ lụt.
There was no emergency during the city’s annual festival last year.
Không có tình huống khẩn cấp nào trong lễ hội thường niên của thành phố năm ngoái.
What steps should we take during an emergency in our neighborhood?
Chúng ta nên thực hiện những bước nào trong một tình huống khẩn cấp ở khu phố?
Một trạng thái cần trợ giúp hoặc can thiệp khẩn cấp.
A state of being in need of urgent help or intervention.
Many families faced to the emergency during the recent flooding in Houston.
Nhiều gia đình đã đối mặt với tình trạng khẩn cấp trong trận lũ ở Houston.
The community did not respond to the emergency quickly enough last year.
Cộng đồng đã không phản ứng kịp thời với tình trạng khẩn cấp năm ngoái.
How can we prepare for to the emergency in our neighborhood?
Chúng ta có thể chuẩn bị cho tình trạng khẩn cấp ở khu phố như thế nào?
The city declared a state of emergency after the severe flood.
Thành phố đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp sau trận lũ lụt nghiêm trọng.
There was no emergency during the festival in Central Park.
Không có tình trạng khẩn cấp nào xảy ra trong lễ hội ở Central Park.
What actions should we take during an emergency situation?
Chúng ta nên thực hiện hành động gì trong tình huống khẩn cấp?
Cụm từ "to the emergency" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ đến các hành động liên quan đến tình huống khẩn cấp, như khi báo động về những rủi ro cần sự can thiệp ngay lập tức. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có nhiều khác biệt về hình thức viết so với tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm "emergency" ngắn gọn hơn. Cách sử dụng cụm từ này chủ yếu liên quan đến xúc tiến hoặc phản ứng trong các tình huống nguy cấp.