Bản dịch của từ Tody trong tiếng Việt
Tody

Tody (Noun)
The tody is a colorful bird found in Jamaica's forests.
Tody là một loài chim đầy màu sắc sống trong rừng Jamaica.
Many people do not know about the tody bird's unique features.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của loài chim tody.
Is the tody bird common in Caribbean social gatherings?
Chim tody có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở Caribbean không?
Họ từ
Tody, một thuật ngữ trong ngữ cảnh tiếng Anh, diễn tả một loài chim nhỏ thuộc họ Todidae, sống chủ yếu ở vùng Caribbean. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tody thường được biết đến nhờ đặc điểm sắc màu và sự di chuyển nhanh nhẹn, tạo nên sự thú vị cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sinh thái học. Loài chim này biểu hiện rõ nét sự đa dạng sinh học của khu vực mà nó sinh sống.
Tody, một từ chỉ loài chim thuộc họ Todidae, xuất phát từ tiếng Latin "todus". Từ này có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha "tódolo". Trong lịch sử, tody được biết đến như một biểu tượng cho sự đa dạng sinh học trong các khu rừng nhiệt đới. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm sinh thái của loài chim này, với dáng vẻ nhỏ bé và màu sắc sặc sỡ, đặc trưng cho môi trường sống nhiệt đới của nó.
Từ "tody" xuất hiện rất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh của các cuộc trò chuyện bình thường hoặc bài viết không chính thức. Tuy nhiên, từ này thường không được sử dụng trong văn phong học thuật hoặc các chủ đề nghiêm túc. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "tody" có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cuộc sống hàng ngày và những hoạt động không chính thức.