Bản dịch của từ Tody trong tiếng Việt

Tody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tody (Noun)

tˈoʊdi
tˈoʊdi
01

Một loài chim nhỏ ăn côn trùng ở vùng caribe có liên quan đến loài chim đốm, có đầu to, mỏ dài, phần trên màu xanh lá cây tươi sáng và cổ họng màu đỏ.

A small insectivorous caribbean bird related to the motmots, with a large head, long bill, bright green upper parts, and a red throat.

Ví dụ

The tody is a colorful bird found in Jamaica's forests.

Tody là một loài chim đầy màu sắc sống trong rừng Jamaica.

Many people do not know about the tody bird's unique features.

Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của loài chim tody.

Is the tody bird common in Caribbean social gatherings?

Chim tody có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở Caribbean không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tody

Không có idiom phù hợp