Bản dịch của từ Tombola trong tiếng Việt
Tombola

Tombola (Noun)
Trò chơi trong đó mọi người chọn vé từ một chiếc trống quay và một số vé nhất định sẽ giành được giải thưởng ngay lập tức, thường được chơi tại lễ hội hoặc hội chợ.
A game in which people pick tickets out of a revolving drum and certain tickets win immediate prizes typically played at a fete or fair.
The tombola at the fair raised over $500 for charity.
Trò chơi tombola tại hội chợ đã quyên góp hơn 500 đô la cho từ thiện.
Last year, the tombola did not attract many participants.
Năm ngoái, trò chơi tombola không thu hút nhiều người tham gia.
Will the tombola offer prizes for every ticket this year?
Năm nay, trò chơi tombola có tặng giải thưởng cho mỗi vé không?
Tombola là một trò chơi xổ số phổ biến, thường được sử dụng trong các sự kiện gây quỹ hoặc giải trí. Người chơi sẽ mua vé xổ số và tham gia vào việc rút thăm từ một thùng chứa các số. Nếu số trên vé của họ được rút, họ sẽ thắng giải thưởng. Trong tiếng Anh, "tombola" được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, khái niệm này thường liên quan đến các sự kiện từ thiện hơn so với Mỹ.
Tombola xuất phát từ từ tiếng Italia "tombola", có nguồn gốc từ "tombolare", nghĩa là “đổ” hoặc “lật”. Từ này liên quan đến một trò chơi quay số, nơi người chơi có thể thắng thưởng dựa trên những số được rút ngẫu nhiên. Kể từ thế kỷ 18, tombola đã trở thành một hình thức giải trí phổ biến tại các sự kiện từ thiện và lễ hội. Ngày nay, thuật ngữ này thường chỉ những trò chơi có yếu tố ngẫu nhiên trong việc xác định kết quả, phản ánh tính chất may rủi vốn có của nó.
Tombola là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, đặc biệt là trong các buổi gây quỹ và sự kiện giải trí. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp. Thông thường, nó không xuất hiện trong các bài kiểm tra, do tính chuyên biệt và tính chất hẹp của ngữ cảnh. Các tình huống liên quan đến tombola thường bao gồm các hoạt động cộng đồng và các trò chơi xổ số.