Bản dịch của từ Tombola trong tiếng Việt

Tombola

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tombola (Noun)

tˈɑmbələ
tˈɑmbələ
01

Trò chơi trong đó mọi người chọn vé từ một chiếc trống quay và một số vé nhất định sẽ giành được giải thưởng ngay lập tức, thường được chơi tại lễ hội hoặc hội chợ.

A game in which people pick tickets out of a revolving drum and certain tickets win immediate prizes typically played at a fete or fair.

Ví dụ

The tombola at the fair raised over $500 for charity.

Trò chơi tombola tại hội chợ đã quyên góp hơn 500 đô la cho từ thiện.

Last year, the tombola did not attract many participants.

Năm ngoái, trò chơi tombola không thu hút nhiều người tham gia.

Will the tombola offer prizes for every ticket this year?

Năm nay, trò chơi tombola có tặng giải thưởng cho mỗi vé không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tombola/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tombola

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.