Bản dịch của từ Tong trong tiếng Việt
Tong

Tong (Noun)
(ở mỹ) một hiệp hội hoặc hội kín của trung quốc, thường liên quan đến tội phạm có tổ chức.
In the us a chinese association or secret society frequently associated with organized crime.
The tong organized a charity event in San Francisco last year.
Tổ chức tong đã tổ chức một sự kiện từ thiện ở San Francisco năm ngoái.
The tong does not control all businesses in Chinatown, contrary to popular belief.
Tổ chức tong không kiểm soát tất cả các doanh nghiệp ở Chinatown, trái với niềm tin phổ biến.
Did the tong influence the local elections in Los Angeles recently?
Tổ chức tong có ảnh hưởng đến cuộc bầu cử địa phương ở Los Angeles gần đây không?
Tong (Verb)
She will tong her hair for the party tonight.
Cô ấy sẽ uốn tóc bằng kẹp cho bữa tiệc tối nay.
He does not tong his hair for casual events.
Anh ấy không uốn tóc cho các sự kiện thông thường.
Do you often tong your hair before social gatherings?
Bạn có thường uốn tóc trước các buổi gặp gỡ xã hội không?
We will tong oysters at the beach this weekend.
Chúng tôi sẽ thu nhặt hàu tại bãi biển cuối tuần này.
They do not tong oysters during the winter season.
Họ không thu nhặt hàu trong mùa đông.
Do you tong oysters for fun or for business?
Bạn có thu nhặt hàu vì sở thích hay vì kinh doanh?
"Tong" là một từ tiếng Anh có nghĩa là 'cái miệng' hoặc 'miệng' trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cấu trúc "tongue", ám chỉ các khía cạnh liên quan đến phát âm hay cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "tong" có thể được sử dụng để chỉ đến các dị bản hóa ngôn ngữ địa phương trong khung khảo sát ngôn ngữ xã hội.
Từ "tong" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonus", có nghĩa là "âm điệu" hoặc "cường độ âm thanh". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc để chỉ sự nâng lên của âm thanh hoặc sắc thái của nó. Ý nghĩa hiện tại của "tong" trong tiếng Việt, thường liên quan đến tông màu hoặc âm sắc, phản ánh sự liên hệ mật thiết với bản chất ban đầu của âm vị, nhấn mạnh sự truyền tải cảm xúc và sắc thái qua ngôn ngữ.
Từ "tong" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một từ ngữ đặc thù trong tiếng Việt. Trong ngữ cảnh văn hóa Việt Nam, "tong" có thể chỉ đến hình thức tổ chức, hoặc trong các thuật ngữ liên quan đến xã hội, thể hiện sự liên kết giữa các thành viên trong một nhóm. Tuy nhiên, trong các văn cảnh quốc tế hoặc học thuật, từ này không được sử dụng rộng rãi và có thể cần được giải thích khi giao tiếp với những người không quen thuộc với văn hóa Việt Nam.