Bản dịch của từ Tony trong tiếng Việt

Tony

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tony (Adjective)

tˈoʊni
tˈoʊni
01

Thời trang giữa những người giàu có hoặc sành điệu.

Fashionable among wealthy or stylish people.

Ví dụ

Tony always wears the most fashionable clothes in our social circle.

Tony luôn mặc những bộ quần áo thời trang nhất trong vòng xã hội của chúng tôi.

She thinks Tony's style is outdated and not fashionable anymore.

Cô ấy nghĩ phong cách của Tony đã lỗi thời và không còn thời thượng nữa.

Is Tony considered a fashionable person in the social events he attends?

Liệu Tony có được coi là một người thời trang trong các sự kiện xã hội mà anh ấy tham gia không?

Tony's outfit was so fashionable at the party last night.

Trang phục của Tony rất thời trang tại bữa tiệc tối qua.

She didn't like the Tony style of clothing, finding it too flashy.

Cô ấy không thích phong cách trang phục Tony, cho rằng nó quá lòe loẹt.

Tony (Noun)

tˈoʊni
tˈoʊni
01

(ở hoa kỳ) bất kỳ giải thưởng nào được trao hàng năm cho thành tích xuất sắc trong sân khấu ở nhiều hạng mục khác nhau.

In the us any of a number of awards given annually for outstanding achievement in the theatre in various categories.

Ví dụ

Tony awards are prestigious in the theatre industry.

Giải thưởng Tony rất uy tín trong ngành công nghiệp sân khấu.

Not winning a Tony can be disappointing for actors.

Không giành được giải Tony có thể làm thất vọng các diễn viên.

Did Tony receive a nomination for Best Actor this year?

Liệu Tony có nhận đề cử cho Nam diễn viên xuất sắc nhất năm nay không?

Tony won a prestigious award for his outstanding performance in the play.

Tony đã giành một giải thưởng danh giá cho màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.

She never received a Tony nomination for her acting skills.

Cô ấy chưa bao giờ nhận được đề cử Tony vì kỹ năng diễn xuất của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tony

Không có idiom phù hợp